Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Trần Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Trần Minh do Phạm Thị Thu Hường thành lập vào ngày 30/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Trần Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Trần Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tran Minh Development Investment Joint Stock Comany

Địa chỉ: Số 31 Phố Nhân Hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108039475

Người ĐDPL: Phạm Thị Thu Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 30/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108039475

Lĩnh vực: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Trần Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
40 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
62 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
63 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
64 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
65 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
66 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
67 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
68 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
69 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
70 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
71 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
72 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
73 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
74 49200 Vận tải bằng xe buýt N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
77 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
78 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
79 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
80 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
81 49400 Vận tải đường ống N
82 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
83 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
84 85322 Dạy nghề N
85 85410 Đào tạo cao đẳng N
86 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
87 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
88 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
89 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
90 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109573915

Người đại diện: Takuhiko Ito

Số 5, ngõ 3, Tổ dân phố 3, Sa đôi, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108452837

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Tổ dân phố 1, Tiền Huân, Phường Viên Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109522614

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

Khu 5, Xã Thuỵ Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106055739

Người đại diện: Nguyễn Lịch

B22, lô BT1, khu ĐTM Mỹ Đình II (số 22 Bùi Xuân Phái) - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109573584

Người đại diện: Lê Công Tuân

Tổ dân phố Chợ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109577116

Người đại diện: Tống Hữu Tâm

Số nhà 70, ngõ 274 phố Nguyễn Lân, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108457948

Người đại diện: Phạm Ngọc Kỳ

Số 281 phố Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109520631

Người đại diện: Doãn Văn Lực

Thôn Đản Mỗ, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106055619

Người đại diện: La Đức Dũng

Tầng 19- Tòa nhà CT-3A, Mễ Trì Thượng - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109576539

Người đại diện: Nguyễn Thị Uyên

Số 128 Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109571844

Người đại diện: Vũ Văn Tuấn

Số 136/322, đường Mỹ Đình , Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108470321

Người đại diện: Lương Văn Hữu

Số 3 ngách 18 ngõ Bắc Hà, phố Phù Sa, Phường Viên Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết