Công Ty CP Đầu Tư Môi Trường Casa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Môi Trường Casa do Nguyễn Hữu Toàn thành lập vào ngày 01/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Môi Trường Casa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Môi Trường Casa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Casa Environment Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 4 hẻm 27/9/28 Đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108079654

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108079654

Lĩnh vực: Khai thác, xử lý và cung cấp nước


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Môi Trường Casa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
5 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
6 20222 Sản xuất mực in N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 23941 Sản xuất xi măng N
9 23942 Sản xuất vôi N
10 23943 Sản xuất thạch cao N
11 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
12 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
13 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
14 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
15 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
16 24310 Đúc sắt thép N
17 24320 Đúc kim loại màu N
18 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
19 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
20 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
21 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
22 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
23 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
24 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
27 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
29 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
30 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
31 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
32 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
35 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
36 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
37 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
38 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
39 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
40 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
41 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
42 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
43 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
46 28230 Sản xuất máy luyện kim N
47 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
48 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
49 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
50 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
51 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
52 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
53 29100 Sản xuất xe có động cơ N
54 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
55 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
56 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
57 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
58 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
59 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
60 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
61 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
62 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
63 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
64 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
65 37001 Thoát nước N
66 37002 Xử lý nước thải N
67 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
68 3812 Thu gom rác thải độc hại N
69 38121 Thu gom rác thải y tế N
70 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
71 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
72 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
73 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
74 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
75 3830 Tái chế phế liệu N
76 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
77 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
78 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
79 41000 Xây dựng nhà các loại N
80 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
81 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
82 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
83 42200 Xây dựng công trình công ích N
84 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
85 43110 Phá dỡ N
86 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
87 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
90 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
95 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
97 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
103 46101 Đại lý N
104 46102 Môi giới N
105 46103 Đấu giá N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
108 46322 Bán buôn thủy sản N
109 46323 Bán buôn rau, quả N
110 46324 Bán buôn cà phê N
111 46325 Bán buôn chè N
112 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
113 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
116 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
117 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
139 46621 Bán buôn quặng kim loại N
140 46622 Bán buôn sắt, thép N
141 46623 Bán buôn kim loại khác N
142 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
143 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
145 46632 Bán buôn xi măng N
146 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
147 46634 Bán buôn kính xây dựng N
148 46635 Bán buôn sơn, vécni N
149 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
150 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
151 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
171 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
172 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
173 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
174 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
175 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
176 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
177 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
178 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
179 49400 Vận tải đường ống N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
182 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
183 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
184 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
185 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
186 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
187 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
188 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109741091

Người đại diện: Trần Thị Thùy Linh

Tầng 1, Khu Nhà G, số 98 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741101

Người đại diện: Phạm Thành Luân

Số 02, Ngõ 75 Phố Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741253

Người đại diện: Đỗ Thu Trang Nguyễn Khánh Hồng

Số 68B, đường Trần Nguyên Đán, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300346641

Người đại diện: Lưu Nguyễn Bảo Minh

số 202 ấp Thị Tứ, Thị Trấn Bảy Ngàn, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741260

Người đại diện: Hoàng Minh Đức

Số 83, ngõ 337 Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603824115

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Liên

1A, 46 đường Song Hành, Thị Trấn Gia Ray, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200924791

Người đại diện: Trần Quốc Hải

Bản Pú Cang, Xã Nậm Khắt, Huyện Mù Cang Chải, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500651247

Người đại diện: Lê Thành Quốc

Thôn Mỹ Tường 2, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901176720

Người đại diện: Trần Minh Tuấn

114/39 Trường Chinh, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901176738

Người đại diện: Vũ Thế Dương

Thôn Thắng Lợi 3, Xã Ia Sol, Huyện Phú Thiện, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741327

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

Số 03A nhà G3, Khu B Tập thể Đại học Mỏ Địa chất, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109740958

Người đại diện: Nguyễn Văn Chinh

Số 36 Ngõ 292 Đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết