Công Ty Cổ Phần Tdt 345 Gia Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tdt 345 Gia Phát do Đào Ngọc Dũng thành lập vào ngày 22/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tdt 345 Gia Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tdt 345 Gia Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tdt 345 Gia Phat Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 02 ngõ 2, 553 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108104371

Người ĐDPL: Đào Ngọc Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0108104371

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tdt 345 Gia Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
104 12001 Sản xuất thuốc lá N
105 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
106 13110 Sản xuất sợi N
107 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
108 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
109 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
110 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
111 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
112 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
113 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
114 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
115 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
116 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
117 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
118 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
119 15200 Sản xuất giày dép N
120 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
121 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
122 16102 Bảo quản gỗ N
123 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
124 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
125 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
126 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
127 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
128 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
129 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
130 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
131 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
132 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
133 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
134 18110 In ấn N
135 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
136 18200 Sao chép bản ghi các loại N
137 19100 Sản xuất than cốc N
138 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
139 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
140 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
141 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
142 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
143 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
144 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
145 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
146 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
147 20222 Sản xuất mực in N
148 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
149 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
150 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
151 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
152 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
153 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
154 23941 Sản xuất xi măng N
155 23942 Sản xuất vôi N
156 23943 Sản xuất thạch cao N
157 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
158 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
159 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
160 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
161 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
162 24310 Đúc sắt thép N
163 24320 Đúc kim loại màu N
164 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
165 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
166 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
167 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
168 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
169 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
170 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
171 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
172 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
173 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
174 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
175 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
176 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
177 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
178 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
179 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
180 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
181 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
182 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
183 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
184 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
185 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
186 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
187 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
188 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
189 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
190 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
191 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
192 28230 Sản xuất máy luyện kim N
193 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
194 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
195 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
196 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
197 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
198 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
199 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
200 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
201 32200 Sản xuất nhạc cụ N
202 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
203 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
204 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
205 37001 Thoát nước N
206 37002 Xử lý nước thải N
207 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
208 3812 Thu gom rác thải độc hại N
209 38121 Thu gom rác thải y tế N
210 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
211 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
212 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
213 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
214 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
215 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
216 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
217 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
218 42200 Xây dựng công trình công ích N
219 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
220 43110 Phá dỡ N
221 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
222 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
223 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
224 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
225 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
226 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
227 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
228 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
229 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
230 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
231 4541 Bán mô tô, xe máy N
232 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
233 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
234 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
235 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
236 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
237 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
238 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
239 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
240 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
241 46101 Đại lý N
242 46102 Môi giới N
243 46103 Đấu giá N
244 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
245 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
246 46202 Bán buôn hoa và cây N
247 46203 Bán buôn động vật sống N
248 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
249 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
250 46310 Bán buôn gạo N
251 4632 Bán buôn thực phẩm N
252 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
253 46322 Bán buôn thủy sản N
254 46323 Bán buôn rau, quả N
255 46324 Bán buôn cà phê N
256 46325 Bán buôn chè N
257 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
258 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
259 4633 Bán buôn đồ uống N
260 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
261 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
262 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
263 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
264 46411 Bán buôn vải N
265 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
266 46413 Bán buôn hàng may mặc N
267 46414 Bán buôn giày dép N
268 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
269 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
270 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
271 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
272 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
273 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
274 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
275 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
276 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
277 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
278 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
279 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
280 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
281 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
282 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
283 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
284 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
285 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
286 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
287 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
288 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
289 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
290 46612 Bán buôn dầu thô N
291 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
292 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
293 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
294 46621 Bán buôn quặng kim loại N
295 46622 Bán buôn sắt, thép N
296 46623 Bán buôn kim loại khác N
297 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
298 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
299 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
300 46632 Bán buôn xi măng N
301 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
302 46634 Bán buôn kính xây dựng N
303 46635 Bán buôn sơn, vécni N
304 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
305 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
306 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
307 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
308 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
309 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
310 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
311 46694 Bán buôn cao su N
312 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
313 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
314 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
315 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
316 46900 Bán buôn tổng hợp N
317 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
318 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
346 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
347 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
348 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
349 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
350 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
351 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
352 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
353 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
354 49400 Vận tải đường ống N
355 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
356 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
357 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
358 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
359 5224 Bốc xếp hàng hóa N
360 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
361 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
362 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
363 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
364 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
365 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
366 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
367 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
368 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
369 53100 Bưu chính N
370 53200 Chuyển phát N
371 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
372 55101 Khách sạn N
373 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
374 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
375 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
376 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
377 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
378 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
379 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
380 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
381 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
382 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
383 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
384 58110 Xuất bản sách N
385 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
386 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
387 58190 Hoạt động xuất bản khác N
388 58200 Xuất bản phần mềm N
389 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
390 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
391 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
392 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
393 59120 Hoạt động hậu kỳ N
394 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
395 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
396 71101 Hoạt động kiến trúc N
397 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
398 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
399 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
400 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
401 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
402 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
403 73100 Quảng cáo N
404 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
405 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
406 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
407 7710 Cho thuê xe có động cơ N
408 77101 Cho thuê ôtô N
409 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
410 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
411 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
412 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
413 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
414 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
415 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
416 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
417 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
418 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
419 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
420 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
421 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
422 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
423 85322 Dạy nghề N
424 85410 Đào tạo cao đẳng N
425 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
426 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
427 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
428 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
429 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109715260

Người đại diện: Vũ Gia Luyện

TT01-33 Dự án Hải Đăng City, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715278

Người đại diện: Vũ Ngọc Quân

Tầng 4, Tòa CT1, Tòa nhà Bắc Hà C14, đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715285

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Số 66 Yên Lũng, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715292

Người đại diện: Hoàng Văn Tâm

Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715408

Người đại diện: Phan Văn Tân

Số nhà 143, đường Hoàng Hoa Thám, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715415

Người đại diện: Phan Thanh Tùng

Thôn Dền, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715302

Người đại diện: Bùi Trọng Mạnh

Số 4 ngách 32 ngõ 138 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715327

Người đại diện: Trần Vũ Hiệp

Số nhà 15 đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715341

Người đại diện: Vũ Phương Nam

Số nhà N4A15, Ngõ 3 Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715013

Người đại diện: Nguyễn Quốc Linh

Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109715020

Người đại diện: Văn Danh Nam

Số 38/45 đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109714531

Người đại diện: Trần Thị Trinh

Số nhà 31, ngõ 5 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết