Công Ty TNHH Share Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Share Group do Nguyễn Đức Nhật thành lập vào ngày 05/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Share Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Share Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Share Group Company Limited

Địa chỉ: Tiểu khu Mỹ Lâm, Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108175051

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Nhật

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108175051

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Share Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
49 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
50 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
51 10611 Xay xát N
52 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
54 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
55 10720 Sản xuất đường N
56 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
57 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
58 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
59 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
60 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
62 11020 Sản xuất rượu vang N
63 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
64 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
65 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
66 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
67 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
78 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
79 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
80 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
81 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
82 46101 Đại lý N
83 46102 Môi giới N
84 46103 Đấu giá N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
87 46202 Bán buôn hoa và cây N
88 46203 Bán buôn động vật sống N
89 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 46411 Bán buôn vải N
94 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
95 46413 Bán buôn hàng may mặc N
96 46414 Bán buôn giày dép N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
146 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
147 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
156 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
157 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
158 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
159 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
160 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
161 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
162 53100 Bưu chính N
163 53200 Chuyển phát N
164 6190 Hoạt động viễn thông khác N
165 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
166 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
167 62010 Lập trình máy vi tính N
168 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
169 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
170 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
171 63120 Cổng thông tin N
172 63210 Hoạt động thông tấn N
173 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
174 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
175 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
176 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
177 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
178 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
179 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
180 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
181 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
189 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
190 85322 Dạy nghề N
191 85410 Đào tạo cao đẳng N
192 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
193 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
194 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
195 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
196 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108102102

Người đại diện: Nguyễn Văn Căn

Số 15 Hàn Thuyên, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314742411

Người đại diện: Võ Thị Luyến

Số 60, đường Đồng Nai, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315235196

Người đại diện: Võ Thị Thu Hà

Tầng 8, Tòa nhà Le Meridien, 3C Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108113922

Người đại diện: Cầm Thị Lai

Số 61, ngõ 12, đường Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108102977

Người đại diện: Đỗ Anh Cường

Tầng 3, Số 435 Kim Ngưu, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300765282-001

Người đại diện: Phương Hữu Dương

Số 21, phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314741538

Người đại diện: Nguyễn Vũ Ngọc Bảo

304 Nguyễn Tri Phương, Phường 04, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315237309

Người đại diện: Võ Hoàng Yến

243 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108124307

Người đại diện: Bùi Đức Hào

Số 104 Đường Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314743567

Người đại diện: Jorge Fernandez Asensio David Serge Oliel

11 Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108100955

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

Số 285 Ngõ Quỳnh, đường Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108322274

Người đại diện: Phí Đình Mạnh

Số 137 Vũ Hữu, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết