Công Ty TNHH Đầu Tư Kienmart

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Kienmart do Ngô Đình Hòa thành lập vào ngày 09/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Kienmart.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kienmart mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kienmart Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 210D, phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108180171

Người ĐDPL: Ngô Đình Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108180171

Lĩnh vực: Cổng thông tin


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kienmart

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
66 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
67 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
68 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
69 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
70 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
71 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
72 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
73 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
74 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
75 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
76 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
77 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
78 49200 Vận tải bằng xe buýt N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
88 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
89 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
92 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
93 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
94 53100 Bưu chính N
95 53200 Chuyển phát N
96 6190 Hoạt động viễn thông khác N
97 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
98 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
99 62010 Lập trình máy vi tính N
100 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
101 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
102 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
103 63120 Cổng thông tin Y
104 63210 Hoạt động thông tấn N
105 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
106 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
107 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
108 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
109 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
110 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
111 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
112 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
113 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
114 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
115 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
116 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
117 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
118 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
119 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
120 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
121 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
122 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
123 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
124 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
125 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
126 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
127 85322 Dạy nghề N
128 85410 Đào tạo cao đẳng N
129 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
130 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
131 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
132 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
133 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0901107446

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Khu đô thị Lạc Hồng Phúc, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001726074

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Phương

43 Phạm Ngọc Thạch, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401091562

Người đại diện: Nguyên Tùng Lâm

40/45 KP Nguyễn Trung Trực, Phường 8, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107365

Người đại diện: Nguyễn Thị Lương

Khu đô thị Lạc Hồng Phúc, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470101

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngãi

Số 3/23 Trần Phú, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000888144

Người đại diện: Yoon Sungbae

Lô H2, Cụm Công nghiệp Phúc Ứng, Xã Phúc Ứng, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402165853

Người đại diện: Bùi Thị Tuyết Nga

Ấp Phú Lợi B, Xã Phú Thuận B, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201936692

Người đại diện: Phạm Văn Trung

50/24 Gò Ngựa, thôn Phú Vinh 2, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739649

Người đại diện: Trần Xuân Vũ

Số 9, ngõ 172/114 Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701389

Người đại diện: Âu Thanh Tùng

Thôn Phổ Lại, Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100669045

Người đại diện: Hồ Thị Cẩm

Ngọc Hồ, Xã Tam Ngãi, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702095192

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Dũng

Khu 7, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết