Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Y Khoa Vietmedic

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Y Khoa Vietmedic do Đàm Trọng Nghĩa thành lập vào ngày 19/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Y Khoa Vietmedic.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Y Khoa Vietmedic mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietmedic Medical Equipment And Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9 ngách 160/6 Bạch Đằng , Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108189449

Người ĐDPL: Đàm Trọng Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 19/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108189449

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Y Khoa Vietmedic

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01281 Trồng cây gia vị N
4 01282 Trồng cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
9 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
12 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
13 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
14 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
15 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
16 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
18 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
21 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
22 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
23 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32200 Sản xuất nhạc cụ N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
28 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
29 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
30 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
31 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
32 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
33 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
34 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
35 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
36 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
37 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
38 3812 Thu gom rác thải độc hại N
39 38121 Thu gom rác thải y tế N
40 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
41 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 46101 Đại lý N
44 46102 Môi giới N
45 46103 Đấu giá N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
67 46621 Bán buôn quặng kim loại N
68 46622 Bán buôn sắt, thép N
69 46623 Bán buôn kim loại khác N
70 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
84 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
94 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
95 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
96 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
97 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
98 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
99 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
100 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
101 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
102 49200 Vận tải bằng xe buýt N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71101 Hoạt động kiến trúc N
105 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
106 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
107 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
115 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
116 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
117 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 75000 Hoạt động thú y N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
127 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
128 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
129 85322 Dạy nghề N
130 85410 Đào tạo cao đẳng N
131 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
132 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
133 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
134 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
135 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800180248

Thị trấn Lộc Thắng - Huyện Bảo Lâm - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201144256

Người đại diện: Lê Hà

23A Lạc Long Quân, Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800180255

Thôn Phước Hải - Xã Phước Cát 2 - Huyện Cát Tiên - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201300772

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Dung

Số 6/154/143 Tôn Đức Thắng - Phường An Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400367632

Thôn 3 - Hàm Tiến - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100748778

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 37, Tỉnh Lộ 827 - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201144866

Người đại diện: Trần Thị Phương Trang

6A An Dương Vương, Phước Tân - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800180262

Thôn 2 - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201300973

Người đại diện: Phùng Xuân Thắng

Thôn Phương Hạ (tại nhà ông Lương Quang Vinh) - Xã Chiến Thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400367657

Người đại diện: Đặng Hồng ân

Đường Lý Thái Tổ - Xã Tân Tiến - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100749362

Người đại diện: Giang Kim Liên

ấp 3, xã Mỹ Yên - Xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201145041

57 Hoàng Diệu - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết