Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Popo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Popo do Phan Phương Thảo thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Popo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Popo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Popo Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2, Ngách 85/73, Đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108230496

Người ĐDPL: Phan Phương Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108230496

Lĩnh vực: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Popo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
5 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
6 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
7 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
8 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
9 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
10 42200 Xây dựng công trình công ích N
11 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
12 43110 Phá dỡ N
13 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
14 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
34 46411 Bán buôn vải N
35 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
36 46413 Bán buôn hàng may mặc N
37 46414 Bán buôn giày dép N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Y
93 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
102 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
103 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
104 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
105 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
106 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
107 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
108 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
109 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55101 Khách sạn N
127 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
130 5590 Cơ sở lưu trú khác N
131 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
132 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
133 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
140 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
141 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
142 58110 Xuất bản sách N
143 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
144 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
145 58190 Hoạt động xuất bản khác N
146 58200 Xuất bản phần mềm N
147 7710 Cho thuê xe có động cơ N
148 77101 Cho thuê ôtô N
149 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
150 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
151 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
152 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500594556

Người đại diện: Lê Văn Trường

Thôn Đông Cả, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101175744

Người đại diện: Trương Thanh Thuận

Số nhà 92, Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Glei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200807375

Người đại diện: Đỗ Quang Tuyến

Thôn Toàn Thắng - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900596235

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thức

Số 2B, Bà Huyện Thanh Quan, Khóm 2 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101175737

Người đại diện: Nguyễn Văn Thế

Thôn Quảng Nông, Xã Đắk Nông, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500594563

Người đại diện: Trần Nguyên Thắng

Đường Nguyễn Khoái, Khu dân cư Tỉnh ủy, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200807657

Người đại diện: Hoàng Ngọc Quyên

Số nhà 179, tổ 24A - Phường Nguyễn Phúc - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900596228

Người đại diện: Vy Đình Trung

Số 22, Lô E2, Khu đô thị Hoàng Phát - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101175832

Người đại diện: Kiều Lê Thanh Nhàn

Số nhà 153, Đường Hùng Vương - Thị trấn Plei Cần - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Xem chi tiết