Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Th Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Th Việt Nam do Ngô Văn Tuyền thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Th Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Th Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Th Viet Nam Pharma Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Trung Hà, Xã Thái Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108231732

Người ĐDPL: Ngô Văn Tuyền

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108231732

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Th Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
12 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
13 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
15 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
17 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
18 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
19 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
20 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
21 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
22 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
23 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
24 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
25 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
26 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
27 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
28 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 46322 Bán buôn thủy sản N
40 46323 Bán buôn rau, quả N
41 46324 Bán buôn cà phê N
42 46325 Bán buôn chè N
43 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
44 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
67 46612 Bán buôn dầu thô N
68 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
69 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
92 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
107 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
108 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
109 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
110 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
111 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
112 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
113 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
114 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
115 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
116 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
117 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
118 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
119 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
120 49200 Vận tải bằng xe buýt N
121 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
122 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
123 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
124 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
125 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
126 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
127 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
128 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
131 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
132 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
133 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
134 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
135 49400 Vận tải đường ống N
136 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
137 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
138 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
139 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
140 53100 Bưu chính N
141 53200 Chuyển phát N
142 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
143 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
144 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
145 58110 Xuất bản sách N
146 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
147 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
148 58190 Hoạt động xuất bản khác N
149 58200 Xuất bản phần mềm N
150 7710 Cho thuê xe có động cơ N
151 77101 Cho thuê ôtô N
152 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
153 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
154 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
155 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109654272

Người đại diện: Nguyễn Thị Trà Mi

Số 56, Ngõ 13 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316889346

Người đại diện: Huỳnh Viết Phát

117 Dương Khuê, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316883834

Người đại diện: Võ Minh Thái

124/9 Phan Huy ích , Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001232963

Người đại diện: Phạm Minh

49-51 Trần Quý Cáp, Phường Vĩnh Điện, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316887469

Người đại diện: Đỗ Thị Thu Thảo

40/118 Trịnh Thị Dối, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316887444

Người đại diện: Trần Minh Lợi

60/3 Cao Xuân Dục, Phường 13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316887324

Người đại diện: Lương Thị Hồng Hậu

69 Đường Lô Tư, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109654628

Người đại diện: Trần Tuấn Cường

Số 4 hẻm 29/39/14 phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109654635

Người đại diện: Quách Mạnh Long

B13 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801357273

Người đại diện: Trương Kiên Cường

Cụm công nghiêp Nghĩa An 2, đội 6 thôn Đa Nghi, Xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601061843

Người đại diện: Lê Thị Thanh Tân

Khu 2, Xã Thanh Đình, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601061850

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Khu 4, Xã Tứ Xã, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết