Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Khách Sạn An Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Khách Sạn An Nam do Đỗ Trọng Hưng thành lập vào ngày 18/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Khách Sạn An Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Khách Sạn An Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Nam Hospitality Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 7, ngách 33, ngõ 9 Đào Tấn, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108280585

Người ĐDPL: Đỗ Trọng Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108280585

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Khách Sạn An Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
63 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
89 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 46411 Bán buôn vải N
93 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
94 46413 Bán buôn hàng may mặc N
95 46414 Bán buôn giày dép N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
111 46632 Bán buôn xi măng N
112 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
113 46634 Bán buôn kính xây dựng N
114 46635 Bán buôn sơn, vécni N
115 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
116 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
117 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
120 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
171 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
172 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
173 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
174 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
175 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
176 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
177 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
178 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
179 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
180 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
181 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
182 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
183 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
184 49400 Vận tải đường ống N
185 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
186 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
187 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
188 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
189 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
190 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
191 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
192 5224 Bốc xếp hàng hóa N
193 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
194 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
195 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
196 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
197 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
198 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
199 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
200 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
201 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
202 53100 Bưu chính N
203 53200 Chuyển phát N
204 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
205 55101 Khách sạn N
206 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
209 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
210 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
211 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
212 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
213 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
214 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
215 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
216 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
217 58110 Xuất bản sách N
218 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
219 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
220 58190 Hoạt động xuất bản khác N
221 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301035985

Quầy 1+2+34, khu A chợ phường 7, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302480017-003

Người đại diện: Lê Hồng Khanh

Số 119 đường Phạm Ngũ Lão - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001235583

Người đại diện: Hồng Phượng Hải

Khóm 6 - Thị Trấn Rạch Gốc - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402078662

Người đại diện: Trần Công Cường

Tầng 1, Lô 5 Nhà Thương Mại Đường Âu Cơ, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400355921

Người đại diện: Trần Ngọc ẩn

Thôn 4 - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601155600

Người đại diện: Nguyễn Quang Ngọc

Thôn Trung Khu, Xã Yên Phong, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301035978

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Loan

73-75-77-79 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 1, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001235745

Người đại diện: Lê Thế Anh

Số 34, ấp Xẽo Mắm - Xã Tân ân - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001523123

Người đại diện: Kim Anh Tú

Số 15B đường Phùng Hưng - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402078937

Người đại diện: Phùng Minh Hoàng

Lô 155 khu TĐC Khánh Sơn 1, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400356033

Người đại diện: Nguyễn Sơn

Thôn Nhà Đèn - Xã Ea Pô - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601155671

Người đại diện: Lê Minh Tuấn

Xóm Cống Đá, Xã Xuân Ninh, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết