Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Bình Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Bình Việt Nam do Lại Huy Lăng thành lập vào ngày 22/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Bình Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Bình Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Binh Viet Nam Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: DV10 – LK477, Khu đất dịch vụ Đào Đất, Hàng Bè, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108287238

Người ĐDPL: Lại Huy Lăng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108287238

Lĩnh vực: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thái Bình Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
104 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
105 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
106 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
107 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
108 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
109 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
110 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
111 42200 Xây dựng công trình công ích N
112 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
113 43110 Phá dỡ N
114 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
115 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
116 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
118 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
120 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
121 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
128 46202 Bán buôn hoa và cây N
129 46203 Bán buôn động vật sống N
130 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
131 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
132 46310 Bán buôn gạo N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4633 Bán buôn đồ uống N
142 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
143 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
144 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
145 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
146 46411 Bán buôn vải N
147 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
148 46413 Bán buôn hàng may mặc N
149 46414 Bán buôn giày dép N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
171 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
172 46612 Bán buôn dầu thô N
173 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
174 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
190 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
191 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
192 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
193 46694 Bán buôn cao su N
194 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
195 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
196 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
197 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 46900 Bán buôn tổng hợp N
199 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
201 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
202 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
205 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
252 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
253 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
254 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
255 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
256 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
257 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
258 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
259 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
260 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
261 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
262 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
263 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
264 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
265 49400 Vận tải đường ống N
266 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
267 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
268 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
269 51100 Vận tải hành khách hàng không N
270 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
271 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
272 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
273 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
274 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
275 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
276 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
277 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
278 5224 Bốc xếp hàng hóa N
279 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
280 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
281 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
282 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
283 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
284 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
285 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
286 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
287 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
288 53100 Bưu chính N
289 53200 Chuyển phát N
290 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
291 55101 Khách sạn N
292 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
293 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
294 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
295 5590 Cơ sở lưu trú khác N
296 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
297 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
298 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
299 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
300 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
301 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
302 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
303 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
304 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
305 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
306 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
307 58110 Xuất bản sách N
308 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
309 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
310 58190 Hoạt động xuất bản khác N
311 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316950826

Người đại diện: Hồ Huy

22 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112227

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Mai

Thôn Mỹ Thanh, Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469522

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hưng

B26 KQH Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400437370

Người đại diện: Nguyễn Đình Vũ

Tổ dân phố 1, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284408

Người đại diện: Nguyễn Văn Ảnh

01 Lê Lai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284366

Người đại diện: Phạm Hữu Hòa

Thôn 2, Xã Ia Dom, Huyện Ia H'Drai, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702094512

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

Số nhà 7, Đường Trần Phú, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112259

Người đại diện: Nguyễn Công Quang

Số nhà 16, ngõ 124 đường Phong Định Cảng, Khối 1, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284359

Người đại diện: Trần Thị Mai

28 Phan Anh, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580465

Người đại diện: Nguyễn Tùng Lâm

Lô CN-14, khu công nghiệp Yên Bình., Xã Hồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112241

Người đại diện: Đinh Viết Thể

Khách sạn Euro Sport, khối 20, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901106883

Người đại diện: Ngô Trần Khánh

Thôn An Chiểu 2, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết