Công Ty TNHH Công Nghệ Vanga Didi Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Vanga Didi Việt Nam do Nguyễn Đình Hòa thành lập vào ngày 15/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Vanga Didi Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Vanga Didi Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vanga Didi Viet Nam Technology Company Limited

Địa chỉ: Ô 19, Lô 1.A.I.2-NO2 Khu đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108327378

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108327378

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Vanga Didi Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
6 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
7 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
8 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
10 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
11 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
12 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
13 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
14 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
15 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
16 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
17 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
18 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
19 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
20 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
21 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
22 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
23 49400 Vận tải đường ống N
24 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
25 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
26 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
27 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
28 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
29 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
30 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
31 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
32 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
33 51100 Vận tải hành khách hàng không N
34 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
35 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
36 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
37 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
38 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
39 5224 Bốc xếp hàng hóa N
40 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
41 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
42 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
43 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
44 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
45 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
46 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
47 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
48 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
49 53100 Bưu chính N
50 53200 Chuyển phát N
51 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55101 Khách sạn N
53 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
55 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 6190 Hoạt động viễn thông khác N
62 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
63 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
64 62010 Lập trình máy vi tính N
65 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
66 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
67 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
68 63120 Cổng thông tin N
69 63210 Hoạt động thông tấn N
70 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
71 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
72 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
73 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
74 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
75 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
76 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
77 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
78 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
79 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
80 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
81 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 75000 Hoạt động thú y N
83 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
84 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
85 85322 Dạy nghề N
86 85410 Đào tạo cao đẳng N
87 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
88 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
89 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
90 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
91 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700847666

Người đại diện: Lâm Thị Nga

Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700259453

Người đại diện: Phạm Minh Thành

Số 24, tổ 9B - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500571466

Người đại diện: Võ Văn Tân

số nhà 60,Tổ 8, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900873685

Người đại diện: Dương Lệ Quyên

Số D8, khu N18, Thị Trấn Cao Lộc, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800906087

Người đại diện: Đào Mạnh Tuyển

Số nhà 115, Tổ 23, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101588811

Người đại diện: Trần Văn Tân

Thôn Tùng Giản, Xã Phước Hòa, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700847793

Người đại diện: Chu Thanh Thủy

Tổ dân phố Hồng Phú, Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500571699

Người đại diện: Lò Thị Thùy

Số nhà 124, Đường Trường Chinh, Tổ 4, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700259460

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Tổ 3 - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900873692

Người đại diện: Ngô Doãn Ngọc

Bãi Đạt Phát, thôn Khơ Đa, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800906288

Người đại diện: Chung Khánh Linh

Số nhà 053, tổ 18, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101588762

Người đại diện: Thái Vĩnh Thành

128 Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết