Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Fumita Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Fumita Việt Nam do Nguyễn Mạnh Tuấn thành lập vào ngày 20/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Fumita Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Fumita Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fumita Viet Nam Cosmetics Company Limited

Địa chỉ: Thôn Sơn Du, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108331222

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108331222

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Fumita Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
7 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
9 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4632 Bán buôn thực phẩm N
15 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 46322 Bán buôn thủy sản N
17 46323 Bán buôn rau, quả N
18 46324 Bán buôn cà phê N
19 46325 Bán buôn chè N
20 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
21 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
22 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
23 46411 Bán buôn vải N
24 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
25 46413 Bán buôn hàng may mặc N
26 46414 Bán buôn giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
65 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
66 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
67 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
68 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
69 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
70 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
71 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
72 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
73 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
74 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
75 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
76 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
77 49200 Vận tải bằng xe buýt N
78 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
79 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
80 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
81 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
82 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315471651

Người đại diện: Phạm Tuấn Đức

87/64 Hồ Thị Kỷ, Phường 01, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109479493

Người đại diện: Nguyễn Thạc Thắng

Số 4, Ngõ 45 Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316748546

Người đại diện: Nguyễn Văn Hảnh

4/34 Tổ 8, Khu phố 2, Đường Đông Hưng Thuận 42, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108606798

Người đại diện: Trần Hữu Khương

Số 37E Phố Hồng Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109476830

Người đại diện: Nguyễn Thùy Linh

Số 15, ngõ 127/46 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315175966

Người đại diện: Huỳnh Lực Hán

88/12 Thái Phiên, Phường 2, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315488870

Người đại diện: Kim Văn Thành

123 Trần Minh Quyền, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316748169

Người đại diện: Đào Văn Thiện

155/6 Đường Thạnh Lộc 15, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108606773

Người đại diện: Trần Đức Phương

Số 486 Trần Khát Chân, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315167098

Người đại diện: Ngô Lệ Phương

13 Tống Văn Trân, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109473318

Người đại diện: Nguyễn Vũ Long

Số 39, Ngõ 97 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315496800

Người đại diện: Trần Minh Trung

165B, Đường Nguyễn Duy Dương, Phường 03, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết