Công Ty TNHH Nội Thất Khoa Decor

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nội Thất Khoa Decor do Đào Văn Thiện thành lập vào ngày 15/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nội Thất Khoa Decor.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Khoa Decor mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khoa Decor Furniture Company Limited

Địa chỉ: 155/6 Đường Thạnh Lộc 15, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316748169

Người ĐDPL: Đào Văn Thiện

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316748169

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Khoa Decor

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01211 Trồng nho N
5 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
6 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
7 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
8 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
9 01219 Trồng cây ăn quả khác N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
17 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
18 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
19 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
20 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
23 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
24 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
25 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
26 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
27 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
28 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
29 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
30 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
31 05200 Khai thác và thu gom than non N
32 06100 Khai thác dầu thô N
33 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
34 07100 Khai thác quặng sắt N
35 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 08101 Khai thác đá N
38 08102 Khai thác cát, sỏi N
39 08103 Khai thác đất sét N
40 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
41 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
42 08930 Khai thác muối N
43 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
45 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
48 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
49 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
50 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
52 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
54 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
55 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
56 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
57 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
58 26520 Sản xuất đồng hồ N
59 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
60 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
61 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
62 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
63 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
64 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
72 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
82 46101 Đại lý N
83 46102 Môi giới N
84 46103 Đấu giá N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
87 46202 Bán buôn hoa và cây N
88 46203 Bán buôn động vật sống N
89 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4633 Bán buôn đồ uống N
101 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
102 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
103 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
104 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
105 46411 Bán buôn vải N
106 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
107 46413 Bán buôn hàng may mặc N
108 46414 Bán buôn giày dép N
109 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
110 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
111 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
112 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
113 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
114 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
115 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
116 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
117 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
118 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
119 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
120 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
121 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
122 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
123 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
124 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
125 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
126 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
127 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
128 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
129 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
130 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
131 46612 Bán buôn dầu thô N
132 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
133 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
134 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
135 46621 Bán buôn quặng kim loại N
136 46622 Bán buôn sắt, thép N
137 46623 Bán buôn kim loại khác N
138 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
139 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
141 46632 Bán buôn xi măng N
142 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
143 46634 Bán buôn kính xây dựng N
144 46635 Bán buôn sơn, vécni N
145 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
146 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
147 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
191 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
192 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
193 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
194 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
195 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
196 49400 Vận tải đường ống N
197 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
198 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
199 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
200 51100 Vận tải hành khách hàng không N
201 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
202 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
203 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
204 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
205 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
206 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
207 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
208 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
209 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
210 53100 Bưu chính N
211 53200 Chuyển phát N
212 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55101 Khách sạn N
214 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
216 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
217 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
218 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
219 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
220 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
221 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
222 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
223 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
224 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
225 58110 Xuất bản sách N
226 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
227 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
228 58190 Hoạt động xuất bản khác N
229 58200 Xuất bản phần mềm N
230 6190 Hoạt động viễn thông khác N
231 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
232 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
233 62010 Lập trình máy vi tính N
234 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
235 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
236 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
237 63120 Cổng thông tin N
238 63210 Hoạt động thông tấn N
239 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
240 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
241 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
242 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
243 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
244 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
245 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
246 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
247 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
248 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
249 71101 Hoạt động kiến trúc N
250 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
251 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
252 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
253 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
254 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
255 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
256 73100 Quảng cáo N
257 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
258 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
259 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
260 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
261 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
262 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
263 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
264 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
265 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
266 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
267 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
268 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
269 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
270 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
271 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
272 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
273 85322 Dạy nghề N
274 85410 Đào tạo cao đẳng N
275 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
276 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
277 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
278 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
279 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3300384592

Người đại diện: Mai Anh Tám

Thôn Đông Lái - Xã Phong Thu - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702445598

Người đại diện: Park Kyungjin

Lô B_1G_CN, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101104372-016

Người đại diện: Chong Chun Fai Jeffrey

Số nhà 36 Phố Mới - Phường Đồng Nguyên - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501911947

Người đại diện: Yap Wee Teck

Phòng số 110, khách sạn Grand, số 2 Nguyễn Du - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801318149

Người đại diện: Nguyễn Minh Chơn

P08, đường số 8 , Khu đô thị mới Hưng Phú - Phường Hưng Thạnh - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603389543

Người đại diện: Huỳnh Văn Tốt

Số 2351, Nguyễn ái Quốc, ấp Bình Hóa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702445686

Người đại diện: Nguyễn Mộng Toàn

B2-201/2 Khu phố Hòa Long - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800425114-002

Người đại diện: Vũ Thị Loan

Số 11, phố Mới Đông Côi - Thị trấn Hồ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300384602

09 Tôn Đức Thắng - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801318131

Người đại diện: Phùng Thị ý Minh

335, Lộ Vòng Cung - Xã Mỹ Khánh - Huyện Phong Điền - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603389536

Người đại diện: Nguyễn Xuân Chiến

Số 3/4D, tổ 6, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501911954

Người đại diện: An Yong Saeng

Số 43/2/13 Phạm Hồng Thái - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết