Công Ty Cổ Phần Life Invest

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Life Invest do Nguyễn Văn Linh thành lập vào ngày 12/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Life Invest.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Life Invest mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Life Invest Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 7, Tống Duy Tân, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108359884

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108359884

Lĩnh vực: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Life Invest

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
34 37001 Thoát nước N
35 37002 Xử lý nước thải N
36 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
39 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
40 42200 Xây dựng công trình công ích N
41 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
42 43110 Phá dỡ N
43 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
44 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
47 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
52 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
56 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
58 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
61 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
62 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
74 46202 Bán buôn hoa và cây N
75 46203 Bán buôn động vật sống N
76 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
89 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 46411 Bán buôn vải N
93 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
94 46413 Bán buôn hàng may mặc N
95 46414 Bán buôn giày dép N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
131 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
132 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
186 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
187 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
188 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
189 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
190 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
191 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
192 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
193 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
194 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
195 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
196 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
197 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
198 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
199 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
200 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
201 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
202 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
203 49200 Vận tải bằng xe buýt N
204 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
205 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
206 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
207 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
208 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
209 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
210 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
211 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
212 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
213 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
214 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
215 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
216 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
217 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
218 49400 Vận tải đường ống N
219 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
220 50111 Vận tải hành khách ven biển N
221 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
222 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
223 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
224 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
225 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
226 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
227 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
228 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
229 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
230 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
231 51100 Vận tải hành khách hàng không N
232 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
233 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
234 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
235 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
236 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
237 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
238 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
239 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
240 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
241 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
242 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
243 5224 Bốc xếp hàng hóa N
244 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
245 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
246 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
247 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
248 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
249 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
250 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
251 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
252 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
253 53100 Bưu chính N
254 53200 Chuyển phát N
255 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55101 Khách sạn N
257 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
260 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
261 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
262 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
263 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
264 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
265 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
266 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
267 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
268 58110 Xuất bản sách N
269 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
270 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
271 58190 Hoạt động xuất bản khác N
272 58200 Xuất bản phần mềm N
273 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
274 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
275 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
276 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
277 59120 Hoạt động hậu kỳ N
278 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
279 7710 Cho thuê xe có động cơ N
280 77101 Cho thuê ôtô N
281 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
282 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
283 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
284 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
285 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
286 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
287 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
288 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
289 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
290 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
291 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
292 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
293 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
294 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
295 85322 Dạy nghề N
296 85410 Đào tạo cao đẳng N
297 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
298 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
299 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
300 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
301 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310986512

Người đại diện: Hồ Thanh Hiếu

481 Điện Biên Phủ - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301988425

Người đại diện: Giang Văn Kịp

B2/1A Đường 385 Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104587350

Người đại diện: Đặng Kim Tình

LK5-10(19), Khu đô thị mới Văn Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312506151

Người đại diện: Lê Thị Thanh Trúc

118/1 Đường Thạnh Xuân 13, Khu phố 6 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307927059

Người đại diện: Nguyễn Minh Mẫn

D9/49 Hùynh Văn Trí,ấp 4, Xã Bình Chánh - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106063666

Người đại diện: Trần Văn Lưu

Số 129 Phan Văn Trường - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310985501

Người đại diện: Đào Thị Hiền

201-203 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301984822

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

315 Tân Điền A Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104587255

Người đại diện: Nguyễn Văn Khai

Tổ 4 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307926400

Người đại diện: Trương Minh Thành

D15/1/11 ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106063715

Người đại diện: Chu Công Hải

Số nhà 2, ngách 24, ngõ 175 đường Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312506257

Người đại diện: Trần Thanh Chung

155/9A12 Trường Chinh - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết