Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Lê Gia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Lê Gia do Lê Thị Hằng Nga thành lập vào ngày 30/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Lê Gia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Lê Gia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Gia Investment And Service Trading Company Limited

Địa chỉ: 5/73 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108369145

Người ĐDPL: Lê Thị Hằng Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108369145

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Lê Gia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
36 46632 Bán buôn xi măng N
37 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
38 46634 Bán buôn kính xây dựng N
39 46635 Bán buôn sơn, vécni N
40 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
41 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
42 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
45 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
46 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
47 46694 Bán buôn cao su N
48 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
49 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
50 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
51 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
74 71101 Hoạt động kiến trúc N
75 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
76 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
77 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
78 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
79 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
80 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
81 73100 Quảng cáo N
82 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
83 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
84 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
87 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
88 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
89 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
90 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
91 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
92 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
93 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
94 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
95 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
96 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
97 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
98 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
99 82920 Dịch vụ đóng gói N
100 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502314848

Người đại diện: Phạm Thị Kim Ngân

Số 274 Lê Hồng Phong - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100634564

Người đại diện: Lê Văn Kháng Đỗ Minh Tín

Đường 19/5, Khóm 1, Phường 1, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802925740

Người đại diện: Nguyễn Xuân Bách

Xóm 1, Xã Nga Điền, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301167944

Người đại diện: Nguyễn Đức Anh

Thôn Ô Cách, Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200735693

Thửa đất số 04 Tờ bản đồ số 96, Ấp Phú Tân, Thị Trấn Phú Lộc, Huyện Thạnh Trị, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603795746

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

Số nhà 5A, tổ 52, KP 4B, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502314855

Người đại diện: Đặng Xuân Thọ

Thôn Sông Xoài 5 - Xã Láng Lớn - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100634525

Người đại diện: Trần Phú Vinh

ấp Bến Có , Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802925973

Người đại diện: Phạm Quốc Trung

Cụm công nghiệp Thái Thắng, Xã Hoằng Thắng, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200736312

330 Ấp An Ninh 2, Thị Trấn An Lạc Thôn, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301168017

Người đại diện: Vũ Thanh Hưng

Khu 6, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603795707

Người đại diện: Trần Thị Thu Hà

52/5, kp2, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết