Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hùng Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hùng Anh do Triệu Văn Hùng thành lập vào ngày 08/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hùng Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hùng Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Anh Interior And Architecture Company Limited

Địa chỉ: Số 3, Ngách 145/77/33 Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109486740

Người ĐDPL: Triệu Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109486740

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hùng Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
26 46411 Bán buôn vải N
27 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
28 46413 Bán buôn hàng may mặc N
29 46414 Bán buôn giày dép N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
99 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
100 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
109 71101 Hoạt động kiến trúc N
110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
111 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
112 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316678786

Người đại diện: Lê Phương Thảo

839/10 Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315314955

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn

61 Trần Hưng Đạo, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109509282

Người đại diện: Đỗ Đức Lâm

Số 4, ngõ 38, đường Di Ái, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109566273

Người đại diện: Lê Thái Sơn

Số 92, Phố Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108274863

Người đại diện: Tạ Đăng Tiến

Số nhà 21, đường Đồng Vân 2, thôn Đồng Vân, Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316678698

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

456/51/01 Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315315412

Người đại diện: Nguyễn Thị Kiều Thành

Số 23, Đường Số 4, Phường Phước Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109510841

Người đại diện: Lương Thị Huấn

Tầng 4, C16 - NV5 Ô số 21, KĐT Hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108279942

Người đại diện: Nguyễn An Mạnh

Thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109566160

Người đại diện: Nguyễn Tiến Trường

Số nhà 22, Tổ dân phố số 4, TT Công ty dược, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316680383

Người đại diện: Đỗ Hồng Anh

22/12 Phan Văn Bảy, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108282127

Người đại diện: Nguyễn Xuân Khiết

Thôn 2, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết