Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Ngân Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Ngân Anh do Nguyễn Văn Quyết thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Ngân Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Ngân Anh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 14, ngách 87/5, ngõ 87 phố Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109505305

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109505305

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Ngân Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
9 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
10 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
11 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
12 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
13 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
14 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
15 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
16 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
17 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
18 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4541 Bán mô tô, xe máy N
34 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
35 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
36 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
37 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
38 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 46101 Đại lý N
44 46102 Môi giới N
45 46103 Đấu giá N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
59 46411 Bán buôn vải N
60 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
61 46413 Bán buôn hàng may mặc N
62 46414 Bán buôn giày dép N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
65 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
66 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
67 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
68 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
69 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
70 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
71 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
72 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
84 46621 Bán buôn quặng kim loại N
85 46622 Bán buôn sắt, thép N
86 46623 Bán buôn kim loại khác N
87 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
90 46632 Bán buôn xi măng N
91 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
92 46634 Bán buôn kính xây dựng N
93 46635 Bán buôn sơn, vécni N
94 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
95 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
96 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
131 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
132 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
133 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
134 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
135 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
136 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 6190 Hoạt động viễn thông khác N
145 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
146 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
147 62010 Lập trình máy vi tính N
148 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
149 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
150 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
151 63120 Cổng thông tin N
152 63210 Hoạt động thông tấn N
153 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
154 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
155 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
156 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
157 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
158 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
159 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
160 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
161 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
162 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
163 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
164 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
165 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
166 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
167 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
168 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
169 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
170 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
171 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
172 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
173 79110 Đại lý du lịch N
174 79120 Điều hành tua du lịch N
175 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
176 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
177 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
178 80300 Dịch vụ điều tra N
179 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
180 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
181 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
182 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
183 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101202860

Người đại diện: Mai Thị Hiền

Số nhà 22, Đường Bắc Cạn - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002101552

Người đại diện: Hà Xuân Bách

Tại nhà ông Hà Xuân Bách, tổ dân phố Hưng Nhân, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700846578

Người đại diện: Đinh Công Chiến

Số nhà 34, tổ 16, Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400840014

Người đại diện: Vũ Thị Bích

Thôn Sỏi , Xã Tân Sỏi, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900612078

Người đại diện: Đặng Văn Lâm

ấp Chùa Phật - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101202885

Người đại diện: Nguyễn Văn Thìn

Số nhà 326, Đường Hùng Vương, Thị Trấn Đắk Tô, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002101457

Người đại diện: Phan Thị Nguyệt

Nhà bà Phan Thị Nguyệt, tổ dân phố 7, Thị Trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700846585

Người đại diện: Hà Văn Quốc

Số 102, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839918

Người đại diện: Thân Quang Bình

Lô 03, Cụm công nghiệp Cao Thượng, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900612060

Người đại diện: Lê Minh Trường

ấp 14 - Xã Vĩnh Mỹ B - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết