Công Ty TNHH Nam Vĩnh Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nam Vĩnh Hưng do Nguyễn Tuấn Toàn thành lập vào ngày 05/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nam Vĩnh Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Vĩnh Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Vinh Hung Company Limited

Địa chỉ: Số 29 ngõ 69B Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109522903

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109522903

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nam Vĩnh Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
79 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
80 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
83 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
84 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
85 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
86 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
87 49400 Vận tải đường ống N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
90 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
91 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55101 Khách sạn N
94 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
103 71101 Hoạt động kiến trúc N
104 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
105 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
106 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
107 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
108 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
109 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
110 73100 Quảng cáo N
111 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
112 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
113 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 77101 Cho thuê ôtô N
116 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
117 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
118 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
119 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
120 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
121 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
122 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
123 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
124 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
125 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
126 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
127 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
128 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
129 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
130 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
131 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
132 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
133 85322 Dạy nghề N
134 85410 Đào tạo cao đẳng N
135 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
136 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
137 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
138 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
139 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801452399

Người đại diện: Võ Minh Phú

Thôn Hiệp Thuận, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400490647

Người đại diện: Nguyễn Văn Thủy

Xóm Bún, Xã Yên Mông, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000834565

Người đại diện: Nguyễn Anh Dương

Số 03, ngách 16, ngõ 232, đường Tân Hà, tổ 12, Phường Tân Hà, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300298081

Người đại diện: Tăng Đức Anh

ấp Nhơn Thuận I, Xã Nhơn Nghĩa A, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200090499

Người đại diện: Lê Huy Dương

Bản Nậm Tường - Thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700806194

Người đại diện: Nguyễn Thị Tình

Xóm Bờ Sông, Xã Hoàng Tây, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801452529

Người đại diện: Trần Văn Huynh

Lô B16, KQH Hàn Thuyên, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000835086

Người đại diện: Phạm Duy Bình

Thôn Sông Lô 2, Xã An Tường, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400490661

Người đại diện: Trần Hồng Hải

Số 603, tổ 16, đường Cù Chính Lan, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300298099

Người đại diện: Võ Văn Giữ Nguyễn Quốc Trung

Số 83, khu vực 3, Phường Lái Hiếu, Thị Xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200090516

Người đại diện: Hoàng Mạnh Đương

Bản Hô Ta - Thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801452550

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

Số 376 đường Phan Đình Phùng, Phường Lộc Tiến, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết