Công Ty Cổ Phần Nghiệp Gigaherbs Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nghiệp Gigaherbs Việt Nam do Trần Thị Tính thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nghiệp Gigaherbs Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nghiệp Gigaherbs Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gigaherbs Viet Nam Agricultural Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Chi Nê, Xã Trung Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109563709

Người ĐDPL: Trần Thị Tính

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109563709

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nghiệp Gigaherbs Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
55 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
56 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
57 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
58 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
59 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
60 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
61 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
62 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
63 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
64 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
65 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
66 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
67 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
68 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
69 10611 Xay xát N
70 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
71 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
72 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
73 10720 Sản xuất đường N
74 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
75 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
76 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
77 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
78 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
80 11020 Sản xuất rượu vang N
81 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
82 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
83 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
84 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
90 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
91 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
92 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
93 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
96 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
97 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
98 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
99 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
100 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
101 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
111 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
112 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
115 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
116 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
117 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
118 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109668148

Người đại diện: Austin Dewayne Burchett

U30- LK 113, Sol Lake Villa, Khu đô Thị Đô Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101103575

Người đại diện: Lê Xuân Thọ

Khu phố 1, Phường Ba Đồn, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109668081

Người đại diện: Phan Thị Thủy

Số nhà 28, ngõ 422 đường Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109668074

Người đại diện: Nguyễn Việt Thanh

Số 41 Ngõ 4 Phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109667962

Người đại diện: Nguyễn Tiến Trung

Số nhà 01 ngõ 42/263 đường Thịnh Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109668187

Người đại diện: Trịnh Duy Phong

Thôn Bùng, Xã Minh Đức, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109668109

Người đại diện: Viêm Thị Thanh Phương

Lô 85, kiểu nhà A2 - TT4 Khu đô thị mới Mỹ Đình - Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001721943

Người đại diện: Hoàng Thị Thúy

Km 17, Quốc Lộ 27, thôn Kim Châu, Xã Dray Bhăng, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109667909

Người đại diện: Trần Vân Anh

Số 20 ngõ 224 phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502456666

Người đại diện: Nguyễn Tất Sơn

112/23/9 Đô Lương, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316905005

Người đại diện: Nguyễn Thanh Lam

2B2 Quốc lộ 1A, Khu Phố 3a, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316904668

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 47 Liên phường, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết