Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group do Nguyễn Danh Tùng thành lập vào ngày 26/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Medic Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà số 6, ngách 3, ngõ 78 Duy Tân , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109569450

Người ĐDPL: Nguyễn Danh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 26/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109569450

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Medic Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
40 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
41 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
53 07221 Khai thác quặng bôxít N
54 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
55 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
56 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
57 08101 Khai thác đá N
58 08102 Khai thác cát, sỏi N
59 08103 Khai thác đất sét N
60 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
61 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
62 08930 Khai thác muối N
63 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
65 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
66 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
68 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
69 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
70 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
71 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
72 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
73 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
74 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
75 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
76 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
77 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
78 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
79 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
80 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
81 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
82 10611 Xay xát N
83 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
84 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
85 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
86 10720 Sản xuất đường N
87 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
88 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
89 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
90 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
91 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
93 11020 Sản xuất rượu vang N
94 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
95 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
96 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
97 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
98 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
99 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
100 16102 Bảo quản gỗ N
101 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
102 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
103 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
104 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
105 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
106 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
107 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
108 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
109 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
110 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
111 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
112 18110 In ấn N
113 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
114 18200 Sao chép bản ghi các loại N
115 19100 Sản xuất than cốc N
116 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
117 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
118 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
119 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
120 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
121 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
122 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
123 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
124 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
125 20222 Sản xuất mực in N
126 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
127 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
128 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
129 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
130 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
131 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
132 21001 Sản xuất thuốc các loại N
133 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
134 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
135 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
136 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
137 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
138 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
139 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
140 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
141 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
142 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
143 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
144 23941 Sản xuất xi măng N
145 23942 Sản xuất vôi N
146 23943 Sản xuất thạch cao N
147 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
148 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
149 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
150 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
151 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
152 24310 Đúc sắt thép N
153 24320 Đúc kim loại màu N
154 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
155 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
156 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
157 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
158 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
159 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
160 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
161 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
162 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
163 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
164 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
165 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
166 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
167 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
168 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
169 26520 Sản xuất đồng hồ N
170 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
171 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
172 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
173 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
174 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
175 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
176 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
177 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
178 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
179 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
180 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
181 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
182 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
183 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
184 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
185 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
186 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
187 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
188 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
189 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
190 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
191 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
192 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
193 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
194 28230 Sản xuất máy luyện kim N
195 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
196 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
197 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
198 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
199 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
200 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
201 29100 Sản xuất xe có động cơ N
202 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
203 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
204 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
205 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
206 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
207 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
208 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
209 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
210 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
211 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
212 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
213 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
214 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
215 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
216 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
217 32200 Sản xuất nhạc cụ N
218 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
219 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
220 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
221 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
222 35302 Sản xuất nước đá N
223 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
224 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
225 37001 Thoát nước N
226 37002 Xử lý nước thải N
227 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
228 3812 Thu gom rác thải độc hại N
229 38121 Thu gom rác thải y tế N
230 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
231 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
232 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
233 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
234 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
235 3830 Tái chế phế liệu N
236 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
237 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
238 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
239 41000 Xây dựng nhà các loại N
240 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
241 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
242 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
243 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
244 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
245 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
246 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
247 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
248 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
249 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
250 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
251 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
252 4541 Bán mô tô, xe máy N
253 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
254 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
255 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
256 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
257 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
258 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
259 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
260 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
261 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
262 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
263 46202 Bán buôn hoa và cây N
264 46203 Bán buôn động vật sống N
265 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
266 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
267 46310 Bán buôn gạo N
268 4632 Bán buôn thực phẩm N
269 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
270 46322 Bán buôn thủy sản N
271 46323 Bán buôn rau, quả N
272 46324 Bán buôn cà phê N
273 46325 Bán buôn chè N
274 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
275 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
276 4633 Bán buôn đồ uống N
277 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
278 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
279 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
280 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
281 46411 Bán buôn vải N
282 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
283 46413 Bán buôn hàng may mặc N
284 46414 Bán buôn giày dép N
285 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
286 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
287 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
288 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
289 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
290 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
291 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
292 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
293 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
294 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
295 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
296 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
297 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
298 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
299 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
300 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
301 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
302 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
303 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
304 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
305 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
306 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
307 46612 Bán buôn dầu thô N
308 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
309 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
310 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
311 46621 Bán buôn quặng kim loại N
312 46622 Bán buôn sắt, thép N
313 46623 Bán buôn kim loại khác N
314 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
315 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
316 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
317 46632 Bán buôn xi măng N
318 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
319 46634 Bán buôn kính xây dựng N
320 46635 Bán buôn sơn, vécni N
321 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
322 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
323 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
324 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
325 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
326 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
327 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
328 46694 Bán buôn cao su N
329 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
330 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
331 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
332 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
333 46900 Bán buôn tổng hợp N
334 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
335 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
352 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
353 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
354 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
355 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
356 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
357 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
358 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801082345

Người đại diện: Quách Công Xuân

Tổ 5, Thôn Phú Tân - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600878777

Người đại diện: Nguyễn Quang Hiền

Tổ 25, phố Mai Sơn 2 - Phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201815235

Người đại diện: Nguyễn Văn Tới

Số 442 đường Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300719868

Người đại diện: Lê Công Bình

Thôn Tây - Xã An Hải - Huyện Lý Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300444799

Người đại diện: Vũ Ngọc Quang

Chuyển đến: Số nhà 005, đường Yết Kiêu - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201723486

Người đại diện: Võ Hoàng Phong

51C Cao Bá Quát, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801082377

Người đại diện: Phùng Bảo Thạch

Số 692 đường Phú Riềng Đỏ, khu phố Tân Trà - Phường Tân Xuân - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600878713

Người đại diện: Tạ Hải Nam

Tổ 37, khu Tân Phương - Phường Minh Phương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201815186

Người đại diện: Cao Văn Dũng

Lô 9, tổ dân phố Đoàn Kết 1, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300445859

Thái Vô - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801082497

Người đại diện: Nguyễn Hải Hậu

Tổ 4, khu phố Phú Lộc - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201723461

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tính

Lô 36 Khu B Dã Tượng, Khóm Trường Sa, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết