Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Singarden

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Singarden do Nguyễn Đức Nhật thành lập vào ngày 07/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Singarden.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Singarden mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Singarden Agriculture Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6 Ngõ 54/6/1 Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109586375

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Nhật

Ngày bắt đầu HĐ: 07/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109586375

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Singarden

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Y
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
75 16102 Bảo quản gỗ N
76 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
77 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
78 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
79 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
80 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
81 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
82 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
83 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
84 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
85 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
86 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
87 18110 In ấn N
88 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
89 18200 Sao chép bản ghi các loại N
90 19100 Sản xuất than cốc N
91 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
92 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
93 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
94 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
95 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
96 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
97 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
98 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
99 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
100 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
101 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
102 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
103 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
104 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
105 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
106 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
107 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
108 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
109 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
110 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
111 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
112 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
113 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
114 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
115 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
116 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
117 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
118 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
119 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
120 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
121 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
122 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
123 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
124 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
125 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
126 28230 Sản xuất máy luyện kim N
127 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
128 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
129 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
130 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
131 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
132 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
133 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
134 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
135 32200 Sản xuất nhạc cụ N
136 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
137 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
138 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
139 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
140 35302 Sản xuất nước đá N
141 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
142 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
143 37001 Thoát nước N
144 37002 Xử lý nước thải N
145 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
146 3812 Thu gom rác thải độc hại N
147 38121 Thu gom rác thải y tế N
148 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
149 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
150 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
151 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
152 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
153 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
154 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
155 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
156 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
157 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
158 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
159 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
161 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
162 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
163 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
172 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
173 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
174 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
175 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
176 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
177 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
178 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
179 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
180 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
181 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
182 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
183 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
184 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
185 59120 Hoạt động hậu kỳ N
186 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
187 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
188 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
189 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
190 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
191 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
192 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
193 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
194 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601579149

Người đại diện: Hoàng Thế Phong

Tổ 7, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579131

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

xóm Đồng Mạc, Xã Tiên Hội, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702092385

Người đại diện: Đinh Văn Bình

Lô A7-16 khu đô thị Monbay, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401224690

Người đại diện: Trần Ngọc Sanh

Số 02 Trần Bình Trọng, Thị Trấn Liên Hương, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801360903

Người đại diện: Đoàn Văn Vẽ

Số 305 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109722483

Người đại diện: Chử Ngân Anh

Số 20B, Ngách 4, Ngõ 167 Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801257161

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Cúc

Đường ĐT 741. Khu phố 3, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236446

Người đại diện: Huỳnh Thanh Dương

Thôn Gia Huệ, Xã Đại Minh, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721673

Người đại diện: Nguyễn Văn Dưỡng

Số nhà 1, ngách 145/46/17, xóm 15, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801257179

Người đại diện: Lê Bích Ngọc

Tổ 1, Khu phố Phước Tân, Phường Tân Thiện, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181113

Người đại diện: Nguyễn Thị Tập

Khu đô thị Bãi Dé, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109721994

Người đại diện: Phạm Thùy Linh

Tầng 11, Tòa nhà Thành Công, Số 80 Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết