1 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
2 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
3 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
4 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
5 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
6 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
7 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
8 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
9 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
10 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
11 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
12 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
13 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
14 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
15 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
16 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
17 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
18 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
19 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
20 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
21 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
22 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
23 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
24 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
25 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
26 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
27 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
28 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
29 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
30 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
31 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
32 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
33 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
34 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
35 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
36 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
37 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
38 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
39 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
40 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
41 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
42 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
43 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
44 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
45 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
46 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
47 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
48 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
49 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
50 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
51 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
52 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
53 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
54 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
55 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
56 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
57 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
58 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
59 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
60 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
61 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
62 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
63 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
64 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
65 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
66 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
67 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
68 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
69 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
70 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
71 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
72 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
73 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
74 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
75 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
76 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
77 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
78 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
79 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
80 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
81 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
82 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
83 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
84 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
85 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
86 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
87 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
88 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
89 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
90 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
91 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
92 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
93 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
94 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
95 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
96 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
97 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
98 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
99 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
100 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
101 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
104 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
105 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
106 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
107 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
108 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
109 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
110 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
111 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
112 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
113 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
114 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
115 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
116 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
N |
117 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
N |
118 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
119 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
120 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
121 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
122 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
N |
123 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
124 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
125 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
126 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
127 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
128 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
129 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
130 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
131 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
132 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
133 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
134 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
135 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
136 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
137 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
138 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
139 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
140 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
141 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
142 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
143 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
144 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
145 |
53100 |
Bưu chính |
N |
146 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
147 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
148 |
55101 |
Khách sạn |
N |
149 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
150 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
151 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
152 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
153 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
154 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
155 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
156 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
157 |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
158 |
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
N |
159 |
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
N |
160 |
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
N |
161 |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
N |
162 |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
N |
163 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
164 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
165 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
166 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
167 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
168 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
169 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
170 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |