Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Vinh Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Vinh Phúc do Vương Toàn Hoan thành lập vào ngày 28/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Vinh Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Vinh Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinh Phuc Trading Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 4, ngách 342/38/34, ngõ 324 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109614262

Người ĐDPL: Vương Toàn Hoan

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109614262

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Vinh Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
11 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
12 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
13 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
14 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
15 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23941 Sản xuất xi măng N
18 23942 Sản xuất vôi N
19 23943 Sản xuất thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
22 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
30 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
36 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
39 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
40 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
41 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
42 26520 Sản xuất đồng hồ N
43 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
44 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
45 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
46 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
47 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
48 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
49 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32200 Sản xuất nhạc cụ N
52 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
53 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 3812 Thu gom rác thải độc hại N
59 38121 Thu gom rác thải y tế N
60 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
61 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
62 3830 Tái chế phế liệu N
63 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
64 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
65 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
74 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 4541 Bán mô tô, xe máy N
82 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
83 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
84 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
85 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
86 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
114 46411 Bán buôn vải N
115 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
116 46413 Bán buôn hàng may mặc N
117 46414 Bán buôn giày dép N
118 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
119 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
120 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
121 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
122 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
123 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
124 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
125 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
126 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
127 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
128 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
129 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
130 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
139 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
140 46612 Bán buôn dầu thô N
141 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
142 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
143 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
144 46621 Bán buôn quặng kim loại N
145 46622 Bán buôn sắt, thép N
146 46623 Bán buôn kim loại khác N
147 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
169 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
170 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
217 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
218 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
219 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
220 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
221 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
222 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
223 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
224 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
225 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
226 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
227 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
228 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
229 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
230 49400 Vận tải đường ống N
231 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
232 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
233 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
234 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
235 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
236 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
237 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
238 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
239 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
240 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
241 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
242 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
243 58110 Xuất bản sách N
244 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
245 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
246 58190 Hoạt động xuất bản khác N
247 58200 Xuất bản phần mềm N
248 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
249 71101 Hoạt động kiến trúc N
250 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
251 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
252 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
253 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
254 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
255 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
256 73100 Quảng cáo N
257 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
258 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
259 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
260 7710 Cho thuê xe có động cơ N
261 77101 Cho thuê ôtô N
262 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
263 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
264 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
265 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
266 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
267 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
268 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
269 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
270 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
271 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
272 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
273 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
274 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
275 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
276 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
277 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
278 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
279 85322 Dạy nghề N
280 85410 Đào tạo cao đẳng N
281 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
282 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
283 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
284 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
285 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316948400

Người đại diện: Phạm Thanh Dũng

252/60/17 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401224771

Người đại diện: Võ Vương Phi

Số 01 Trần Bình Trọng, Xã Thiện Nghiệp, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916418

Người đại diện: Nguyễn Minh Thưởng

Khu đô thị mới Chợ Cốc, Xã Dĩnh Trì, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700285189

Người đại diện: Đỗ Văn Sửu

115 Minh Khai, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916425

Người đại diện: Trần Thế Hùng

Thôn Đồng Vàng, Xã Lam Cốt, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700285206

Người đại diện: Đỗ Văn Cương

Số 231, đường Trường Chinh, tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700285196

Người đại diện: Vũ Tuấn Minh

Số 231, đường Trường Chinh, tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947566

Người đại diện: Tôn Quang Huy

Số 425/13/06 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400436962

Người đại diện: Trần Đình Khắc

Thôn Năm Tầng, Xã Đắk R-La, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400436948

Người đại diện: Trần Đình Khắc

Thôn Năm Tầng, Xã Đắk R-La, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948425

Người đại diện: Nguyễn Huy Thái

55X Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823344

Người đại diện: Vũ Huy Bách

32/407 Phạm Văn Thuận, khu phố 2, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết