Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Hạ Tầng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Hạ Tầng do Nguyễn Bá Ngoại thành lập vào ngày 02/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Hạ Tầng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Hạ Tầng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Đại Vĩ , Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109655685

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Ngoại

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109655685


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Hạ Tầng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
32 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
33 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
34 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
35 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
36 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
37 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
38 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
39 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
40 05200 Khai thác và thu gom than non N
41 06100 Khai thác dầu thô N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
45 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
46 08101 Khai thác đá N
47 08102 Khai thác cát, sỏi N
48 08103 Khai thác đất sét N
49 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
50 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
51 08930 Khai thác muối N
52 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
54 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
68 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
69 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
70 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
71 10611 Xay xát N
72 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
74 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
75 10720 Sản xuất đường N
76 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
77 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
78 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
79 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
80 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
82 11020 Sản xuất rượu vang N
83 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
84 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
85 12001 Sản xuất thuốc lá N
86 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
87 13110 Sản xuất sợi N
88 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
89 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
90 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
91 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
92 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
93 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
94 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
95 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
96 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
97 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
98 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
99 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
100 15200 Sản xuất giày dép N
101 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
102 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
103 16102 Bảo quản gỗ N
104 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
105 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
106 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
107 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
108 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
109 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
110 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
111 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
112 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
113 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
114 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
115 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
116 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
117 20222 Sản xuất mực in N
118 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
119 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
120 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
121 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
122 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
123 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
124 21001 Sản xuất thuốc các loại N
125 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
126 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
127 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
128 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
129 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
130 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
131 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
132 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
133 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
134 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
135 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
136 23941 Sản xuất xi măng N
137 23942 Sản xuất vôi N
138 23943 Sản xuất thạch cao N
139 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
140 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
141 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
142 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
143 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
144 24310 Đúc sắt thép N
145 24320 Đúc kim loại màu N
146 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
147 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
148 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
149 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
150 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
151 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
152 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
153 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
154 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
155 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
156 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
157 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
158 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
159 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
160 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
161 26520 Sản xuất đồng hồ N
162 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
163 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
164 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
165 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
166 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
167 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
168 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
169 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
170 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
171 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
172 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
173 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
174 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
175 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
176 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
177 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
178 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
179 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
180 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
181 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
182 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
183 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
184 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
185 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
186 28230 Sản xuất máy luyện kim N
187 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
188 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
189 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
190 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
191 37001 Thoát nước N
192 37002 Xử lý nước thải N
193 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
194 3812 Thu gom rác thải độc hại N
195 38121 Thu gom rác thải y tế N
196 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
197 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
198 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
199 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
200 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
201 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
202 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
203 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
204 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
205 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
206 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
207 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
208 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
209 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
210 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
211 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
212 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
213 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
214 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
215 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
216 46101 Đại lý N
217 46102 Môi giới N
218 46103 Đấu giá N
219 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
220 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
221 46202 Bán buôn hoa và cây N
222 46203 Bán buôn động vật sống N
223 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
224 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
225 46310 Bán buôn gạo N
226 4633 Bán buôn đồ uống N
227 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
228 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
229 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
230 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
231 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
232 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
233 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
234 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
235 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
236 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
237 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
238 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
239 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
240 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
241 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
242 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
243 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
244 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
245 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
246 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
247 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
248 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
249 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
250 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
251 46621 Bán buôn quặng kim loại N
252 46622 Bán buôn sắt, thép N
253 46623 Bán buôn kim loại khác N
254 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
255 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
256 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
257 46632 Bán buôn xi măng N
258 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
259 46634 Bán buôn kính xây dựng N
260 46635 Bán buôn sơn, vécni N
261 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
262 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
263 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
264 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
265 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
266 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
267 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
309 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
310 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
311 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
312 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
313 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
314 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
315 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
316 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
317 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
318 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
319 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
320 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
321 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
322 49400 Vận tải đường ống N
323 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
324 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
325 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
326 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
327 5224 Bốc xếp hàng hóa N
328 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
329 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
330 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
331 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
332 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
333 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
334 71101 Hoạt động kiến trúc N
335 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
336 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
337 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
338 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
339 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
340 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
341 73100 Quảng cáo N
342 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
343 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
344 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
345 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
346 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
347 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
348 75000 Hoạt động thú y N
349 7710 Cho thuê xe có động cơ N
350 77101 Cho thuê ôtô N
351 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
352 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
353 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
354 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315206798

Người đại diện: Đoàn Thành Nam

30 Đường số 3, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314966210

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyền

51/8 Ấp 7, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314977244

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Hiệp

Phòng 3.34, Tầng 3, Toà nhà The Prince Residence, số 17-19-21 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106874086

Người đại diện: Hoàng Thị Hằng

Thôn Đông Hạ - Xã Nam Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106108966

Người đại diện: Akihiro Tsukamoto Yoshihiro Shimizu

Lô 49G, Khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106116974

Người đại diện: Bùi Sỹ Tuấn

Đội 4, Thôn Thư Dương - Xã Thư Phú - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315205459

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa

32/2, Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314966080

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Quí

39/1C Ấp 3, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314986545

Người đại diện: Phạm Bích Hằng Hồ Đoàn Vy Vy

43L Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106875107

Người đại diện: Nguyễn Văn Thức

Số 34 Tập thể Tượng Đài - Xã Tiên Dược - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106097802

Người đại diện: Trần Văn Vệ

Tổ 4 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106120184

Người đại diện: Dương Ngọc Tuyền

Thôn Đinh Xá - Xã Văn Tự - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết