Công Ty Cổ Phần Thịnh Vạn Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thịnh Vạn Phát do Lý Vân Phong Phạm Thị Thanh Vân thành lập vào ngày 29/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thịnh Vạn Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thịnh Vạn Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thinh Van Phat Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 144 đường Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109722846

Người ĐDPL: Lý Vân Phong Phạm Thị Thanh Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 29/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109722846

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thịnh Vạn Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
39 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
40 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
41 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
42 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 32200 Sản xuất nhạc cụ N
44 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
45 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
48 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
52 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
53 46101 Đại lý N
54 46102 Môi giới N
55 46103 Đấu giá N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
73 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
74 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 46411 Bán buôn vải N
77 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
78 46413 Bán buôn hàng may mặc N
79 46414 Bán buôn giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
101 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
102 46612 Bán buôn dầu thô N
103 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
104 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
105 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
106 46621 Bán buôn quặng kim loại N
107 46622 Bán buôn sắt, thép N
108 46623 Bán buôn kim loại khác N
109 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
120 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
121 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
122 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
123 46694 Bán buôn cao su N
124 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
125 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
126 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
127 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 46900 Bán buôn tổng hợp N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
132 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
189 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
190 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
191 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
192 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
193 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
194 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
195 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
196 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
211 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
212 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
213 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
214 79110 Đại lý du lịch N
215 79120 Điều hành tua du lịch N
216 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
217 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
218 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
219 80300 Dịch vụ điều tra N
220 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
221 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
222 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
223 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
224 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
225 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
226 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
227 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
228 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
229 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
230 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
231 82920 Dịch vụ đóng gói N
232 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106891959

Người đại diện: Vũ Văn Huân

Số 10, ngõ 80 đường Hoàng Đạo Thành - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106361052

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hường

Số 75A, tổ 23b - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106305097

Người đại diện: Vũ Thanh Hoa

Số 31 ngõ 376/35/2 đường Bưởi - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101359035

Người đại diện: Lê Tư Hùng

Thôn Hải Bối, xã Hải Bối - Xã Hải Bối - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106891966

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Hạnh

Số 1B, ngõ 138 phố Hạ Đình - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310271578-001

Người đại diện: Đào Ngọc Minh

Số 93 Phố Lò Đúc - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106697493

Người đại diện: Hoàng Văn Thắng

Số 18/8/11/36/79 Lê Quang Đạo - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106307802

Người đại diện: Lê Cao Minh

Số 04, ngõ 57, phố Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106892021

Người đại diện: Nguyễn Thị Quang Vinh

Số nhà 166, ngõ 211 phố Khương Trung - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106364078

Người đại diện: Đỗ Văn Minh

Số 113 Đại La - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106698715

Người đại diện: Trần Đông Dương

Tổ dân phố Tu Hoàng - Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101360993

Tổ 1 khối 7B thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết