Công Ty TNHH Mikey

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mikey do Michael Hebreo Nacario thành lập vào ngày 19/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mikey.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mikey mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mikey Company Limited

Địa chỉ: Số 1B Quảng Bá, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109735355

Người ĐDPL: Michael Hebreo Nacario

Ngày bắt đầu HĐ: 19/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109735355

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mikey

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
57 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
69 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
70 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
71 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
72 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
73 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
74 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
75 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
76 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
77 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
78 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
79 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
80 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
81 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
82 49200 Vận tải bằng xe buýt N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55101 Khách sạn N
89 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
92 5590 Cơ sở lưu trú khác N
93 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
94 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
95 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
97 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
98 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
103 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
104 58110 Xuất bản sách N
105 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
106 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
107 58190 Hoạt động xuất bản khác N
108 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0901012995

Người đại diện: Hoàng Đình Dương

Thôn Bằng Nha, Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100357612

Người đại diện: Hà Thị Thủy

Thôn Pác Há - Xã Quang Minh - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701917072

Người đại diện: Nguyễn Đức Doanh

Số 238, phố Nguyễn Du, Thị Trấn Quảng Hà, Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800100760-006

Người đại diện: Võ Quốc Toản

Thôn 2 - Xã KRông á - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901012988

Người đại diện: Đặng Thanh Tùng

Số 10, đường Trần Quốc Toản, Phường Quang Trung, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900594051-007

Người đại diện: Ngô Trúc Ly

Số 192, đường Lê Hồng Phong, khóm 7 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701917065

Người đại diện: Lê Thị Hường

Số 83, tổ 9, khu 3, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001499777

Người đại diện: Trần Phương

Tổ 37, khối 4 - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901013269

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn Khanh

Thôn Bình Dân, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305995166-013

Người đại diện: Lê Hoàng Sơn

Số 30, Bùi Thị Trường - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701917058

Người đại diện: Hà Quyết Tâm

Số nhà 125, khu phố 3, phố Dã Tượng, Phường Quảng Yên, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết