Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Family Tour

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Family Tour do Trần Thị Ánh thành lập vào ngày 23/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Family Tour.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Family Tour mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Family Tour Tourism Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: Phòng 306 - Số 5A Hoàng Văn Thụ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201815362

Người ĐDPL: Trần Thị Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201815362

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Family Tour

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
21 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
22 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 06100 Khai thác dầu thô N
26 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
27 07100 Khai thác quặng sắt N
28 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
42 12001 Sản xuất thuốc lá N
43 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
44 13110 Sản xuất sợi N
45 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
46 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
47 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
48 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
49 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
50 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
51 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
52 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
53 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
54 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
55 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
56 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
57 15200 Sản xuất giày dép N
58 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
59 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
60 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
61 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
62 18110 In ấn N
63 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
64 18200 Sao chép bản ghi các loại N
65 19100 Sản xuất than cốc N
66 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
67 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
68 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
69 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
70 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
71 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
72 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
73 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
74 32200 Sản xuất nhạc cụ N
75 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
78 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
79 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43110 Phá dỡ N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
84 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
87 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
89 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
90 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
91 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
92 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
94 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
96 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
98 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
99 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 4541 Bán mô tô, xe máy N
104 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
105 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
106 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
107 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
108 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
113 46101 Đại lý N
114 46102 Môi giới N
115 46103 Đấu giá N
116 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
117 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
118 46202 Bán buôn hoa và cây N
119 46203 Bán buôn động vật sống N
120 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
121 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
122 46310 Bán buôn gạo N
123 4632 Bán buôn thực phẩm N
124 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
125 46322 Bán buôn thủy sản N
126 46323 Bán buôn rau, quả N
127 46324 Bán buôn cà phê N
128 46325 Bán buôn chè N
129 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
130 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
131 4633 Bán buôn đồ uống N
132 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
133 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
134 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
135 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
136 46411 Bán buôn vải N
137 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
138 46413 Bán buôn hàng may mặc N
139 46414 Bán buôn giày dép N
140 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
141 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
142 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
143 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
144 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
145 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
146 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
147 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
148 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
149 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
150 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
151 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
152 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
153 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
154 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
155 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
156 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
157 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
158 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
159 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
160 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
161 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
162 46612 Bán buôn dầu thô N
163 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
164 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
165 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
166 46621 Bán buôn quặng kim loại N
167 46622 Bán buôn sắt, thép N
168 46623 Bán buôn kim loại khác N
169 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
170 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
172 46632 Bán buôn xi măng N
173 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
174 46634 Bán buôn kính xây dựng N
175 46635 Bán buôn sơn, vécni N
176 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
177 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
178 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
179 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
180 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
181 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
182 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
183 46694 Bán buôn cao su N
184 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
185 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
186 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
187 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
188 46900 Bán buôn tổng hợp N
189 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
191 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
192 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
193 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
194 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
195 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
196 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
197 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
198 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
199 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
200 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
201 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
202 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
203 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
204 49400 Vận tải đường ống N
205 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
206 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
207 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
208 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
209 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
210 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
211 51100 Vận tải hành khách hàng không N
212 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
213 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
214 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
215 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
216 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
217 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
218 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
219 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
220 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
221 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
222 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
223 5224 Bốc xếp hàng hóa N
224 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
225 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
226 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
227 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
228 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
229 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
230 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
231 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
232 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
233 53100 Bưu chính N
234 53200 Chuyển phát N
235 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
236 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
237 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
238 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
239 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
240 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
241 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
242 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
243 58110 Xuất bản sách N
244 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
245 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
246 58190 Hoạt động xuất bản khác N
247 58200 Xuất bản phần mềm N
248 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
249 71101 Hoạt động kiến trúc N
250 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
251 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
252 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
253 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
254 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
255 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
256 73100 Quảng cáo N
257 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
258 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
259 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
260 7710 Cho thuê xe có động cơ N
261 77101 Cho thuê ôtô N
262 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
263 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
264 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
265 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
266 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
267 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
268 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
269 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
270 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
271 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
272 82920 Dịch vụ đóng gói N
273 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304929918

Người đại diện: Châu Phước Minh

#5 Khu NX VPTC Lô D.01 Tân Thuận KCX Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104236419

Người đại diện: Nguyễn Doãn Hải

Phòng 806, nhà No1, phố Trần Quý Kiên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304322979

Người đại diện: Phạm Thị Kim Lệ

142 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310777692

Người đại diện: Phan Minh Linh

302 Lê Văn Quới - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102211793

Người đại diện: Đỗ Đình Thắng

Số 822, đường Nguyễn Khoái, tổ 1 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304929876

Người đại diện: Hoàng Viết Nguyễn

J-036 Hưng Vượng 1, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104236458

Người đại diện: Nguyễn Quang Hưng

số 16 ngõ 389 tổ 43 phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304326797

Người đại diện: Song Ki Hwan

73 Trương Định Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310776787

Người đại diện: Võ Văn Tứ

Số 479/27 Hương Lộ 2, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102211779

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

Số 6, ngách 18/55, ngõ 18, tổ 10, phố Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304931466

Người đại diện: Võ Ngọc Hạnh

251 Lê Văn Lương Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304325810

Người đại diện: Phạm Mạnh Xuân

194B Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết