Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Nhân Lực Crew24

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Nhân Lực Crew24 do Nguyễn Thành Lực thành lập vào ngày 21/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Nhân Lực Crew24.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Nhân Lực Crew24 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Crew24 Human Resources Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 202 tòa nhà Việt Úc, số 2 lô 16D, Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201826886

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Lực

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201826886

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nguồn Nhân Lực Crew24

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
3 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
4 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
5 41000 Xây dựng nhà các loại N
6 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
7 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
9 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
15 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
16 46612 Bán buôn dầu thô N
17 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
18 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
19 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
20 46621 Bán buôn quặng kim loại N
21 46622 Bán buôn sắt, thép N
22 46623 Bán buôn kim loại khác N
23 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
24 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
25 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
26 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
27 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
28 46694 Bán buôn cao su N
29 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
30 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
31 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
32 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
33 46900 Bán buôn tổng hợp N
34 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
35 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
47 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
48 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
49 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
50 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
51 50111 Vận tải hành khách ven biển N
52 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
53 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
54 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
55 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
56 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
57 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
58 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
59 51100 Vận tải hành khách hàng không N
60 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
66 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
67 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
70 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
71 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
72 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
73 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
74 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
75 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
76 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
77 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
78 53100 Bưu chính N
79 53200 Chuyển phát N
80 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55101 Khách sạn N
82 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
91 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
92 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 75000 Hoạt động thú y N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
102 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
103 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
104 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
105 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
108 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
109 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
110 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
111 79110 Đại lý du lịch N
112 79120 Điều hành tua du lịch N
113 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
114 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
115 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
116 80300 Dịch vụ điều tra N
117 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
118 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
119 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
120 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
121 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
122 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
123 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
124 85322 Dạy nghề N
125 85410 Đào tạo cao đẳng N
126 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
127 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
128 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
129 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
130 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802954413

Người đại diện: Cao Bá Thắng

28A Lý Tự Trọng, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954406

Người đại diện: Trần Đình Vũ

Thôn Quần Lai 2, Xã Thọ Diên, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954371

Người đại diện: Phạm Tất Đạt

Thôn Cẩm Hoàng 1, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954364

Người đại diện: Nguyễn Viết Chiến

thôn Thái Sơn, Xã Tân Phúc, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954445

Người đại diện: Quách Văn Tính

thôn Trạch Nhân, Xã Quảng Trạch, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954540

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Số nhà 32 , Thôn 2, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954565

Người đại diện: Lê Thị Huỳnh Trang

Số nhà 42, Đường Nguyệt Quế 6, Vinhome Star City, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954452

Người đại diện: Nguyễn Văn Quý

Số nhà 83 đường Lạc Long Quân, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954438

Người đại diện: Lường Văn Thảo

Thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954477

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Nhà Ông Nguyễn Văn Tuấn, Khu phố Nam Bắc, Phường Quảng Vinh, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954533

Người đại diện: Nguyễn Quang Tường

Lô số 01,MBQH số 2147,Thôn 3, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954558

Người đại diện: Lê Như Tiến

Lô 28, Đất dịch vụ tại KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga Giai đoạn 2, Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết