Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Dịch Vụ Quỳnh Khánh Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Dịch Vụ Quỳnh Khánh Tâm do Nguyễn Kim Anh thành lập vào ngày 28/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Dịch Vụ Quỳnh Khánh Tâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Dịch Vụ Quỳnh Khánh Tâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY TNHH TM-XD-DV QUỳNH KHáNH TâM

Địa chỉ: Số nhà 26B, Tổ 1, Đường số 182, Khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313644387

Người ĐDPL: Nguyễn Kim Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313644387

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Xây Dựng - Dịch Vụ Quỳnh Khánh Tâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
6 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
7 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
8 01450 Chăn nuôi lợn N
9 0146 Chăn nuôi gia cầm N
10 01490 Chăn nuôi khác N
11 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
12 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
13 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
14 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
15 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
16 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 06100 Khai thác dầu thô N
26 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
27 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
39 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
40 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
41 10720 Sản xuất đường N
42 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
43 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
44 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
45 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
46 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
47 11020 Sản xuất rượu vang N
48 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
51 13110 Sản xuất sợi N
52 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
53 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
54 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
55 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
56 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
57 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
58 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
59 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
60 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
61 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
62 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
63 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
64 15200 Sản xuất giày dép N
65 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
66 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
67 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
68 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
69 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
70 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
71 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
72 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
73 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
75 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
77 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
78 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
79 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
80 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
81 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
82 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
83 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
84 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
85 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
86 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
87 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
88 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
89 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
90 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
91 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
92 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
93 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
94 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
95 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
96 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
97 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
98 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
99 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
100 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
101 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
102 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
103 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
104 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
105 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
106 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
107 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
108 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
109 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
110 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
111 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
112 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
113 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
114 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
115 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
116 28230 Sản xuất máy luyện kim N
117 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
118 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
119 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
120 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
121 29100 Sản xuất xe có động cơ N
122 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
123 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
124 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
125 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
126 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
127 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
128 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
129 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
130 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
131 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32200 Sản xuất nhạc cụ N
133 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
134 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
135 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
136 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
137 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
138 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
139 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
140 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
141 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
142 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
143 3830 Tái chế phế liệu N
144 41000 Xây dựng nhà các loại N
145 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
146 42200 Xây dựng công trình công ích N
147 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
148 43110 Phá dỡ N
149 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
150 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
151 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
152 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
153 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
154 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
155 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
156 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
157 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
158 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
159 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
160 4541 Bán mô tô, xe máy N
161 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
162 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
163 4633 Bán buôn đồ uống N
164 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
165 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
166 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
167 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
168 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
169 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
170 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
171 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
172 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
173 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
174 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
193 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
194 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
195 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
196 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49400 Vận tải đường ống N
199 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
200 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
201 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
202 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
203 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
204 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
205 5224 Bốc xếp hàng hóa N
206 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
207 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
208 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
209 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
210 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
211 6190 Hoạt động viễn thông khác N
212 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
213 7710 Cho thuê xe có động cơ N
214 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
215 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
216 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
217 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
218 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
219 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
220 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
221 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
222 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
223 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
224 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
225 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
226 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
227 82920 Dịch vụ đóng gói N
228 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
229 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
230 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
231 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
232 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
233 93190 Hoạt động thể thao khác N
234 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
235 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
236 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
237 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
238 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
239 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
240 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
241 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
242 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
243 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
244 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
245 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
246 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316949468

Người đại diện: Tô Đức Mạnh

Văn phòng 05, Tầng 24, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284172

Người đại diện: Nguyễn Thế Huy

Thôn Kon Tu 2, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116078

Người đại diện: Nguyễn Xuân An

Số 37A, Lô 6, Khu Đô Thị PG An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115973

Người đại diện: Đào Hồng Xoa

Số 25 Tổ 2 Xóm Trại, Phố Phụng Pháp, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823457

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

29/3, tổ 3, ấp 1, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823432

Người đại diện: Trương Thị Hồng Vân

Số 186 tổ 7, ấp 5, Xã Phước Bình, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901106097

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Đường trục ADB, đội 5, thôn An Chiểu 2, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220063

Người đại diện: Trần Thị Hoa

Xóm 16, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220070

Người đại diện: Bùi Thị Bích Vân

Thôn Chiền B, Xã Nam Dương, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916792

Người đại diện: Trần Văn Mai Anh

thôn Cầu Xi, Xã Ngọc Châu, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916834

Người đại diện: Đào Văn Kha

Thôn Bãi Gạo, Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579533

Người đại diện: Dương Bảo Tùng

Tổ 13, Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết