Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nha Khoa Đan Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nha Khoa Đan Châu do Trần Hà Châu thành lập vào ngày 07/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nha Khoa Đan Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nha Khoa Đan Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dan Chau Dentistry Trading Service Company Limited

Địa chỉ: 07 Phan Văn Trị, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314189444

Người ĐDPL: Trần Hà Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314189444

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nha Khoa Đan Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
13 37001 Thoát nước N
14 37002 Xử lý nước thải N
15 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
16 3812 Thu gom rác thải độc hại N
17 38121 Thu gom rác thải y tế N
18 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
19 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
20 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
21 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
22 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
76 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
77 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
78 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
79 53100 Bưu chính N
80 53200 Chuyển phát N
81 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
82 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
83 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
84 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
85 59120 Hoạt động hậu kỳ N
86 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
89 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
90 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
91 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
92 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
93 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
94 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
95 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
96 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
97 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
98 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
99 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
100 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107106104

Người đại diện: Nguyễn Gia Hoàng

thôn Nhật Tiến - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108388395

Người đại diện: Kiều Minh Thư

Số 18 ngõ 149/4 Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314682995

Người đại diện: Trần Thanh Thủy

172 Lương Nhữ Học, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314581651

Người đại diện: Văn Sĩ Thi

919 Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315234315

Người đại diện: Trương Huỳnh Tâm

1333/97 Đường Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 4, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108519954

Người đại diện: Phạm Hồng Điệp

số 9, ngách 4, ngõ 163, đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107108990

Người đại diện: Khu Xuân Hà

Khu Xuân Hà - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108386461

Người đại diện: Trịnh Văn Nam

Nhà số 8, Ngách 43 đường Thanh Miến, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314685918

Người đại diện: Nguyễn Quang Trí

417/33A An Dương Vương, Phường 03, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314587283

Người đại diện: Tô Thành

98 Đường 32, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315233689

Người đại diện: Nguyễn Bảo Quốc

69 Đường D1, Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108523686

Người đại diện: Nguyễn Thái Hoàng

Ngõ 25 Nguyễn Cơ Thạch, tổ 44, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết