Công Ty TNHH Judy & Jessica

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Judy & Jessica do Tăng Trí Huy thành lập vào ngày 03/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Judy & Jessica.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Judy & Jessica mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Judy & Jessica Company Limited

Địa chỉ: 728-730 Võ Văn Kiệt, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314263306

Người ĐDPL: Tăng Trí Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314263306

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Judy & Jessica

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
46 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
47 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
48 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
49 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
59 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
60 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
61 6190 Hoạt động viễn thông khác N
62 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
63 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
64 62010 Lập trình máy vi tính N
65 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
66 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
67 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
68 63120 Cổng thông tin N
69 63210 Hoạt động thông tấn N
70 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
71 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
72 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
73 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
74 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
75 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
76 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
77 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
78 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
79 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
80 71101 Hoạt động kiến trúc N
81 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
82 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
83 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
84 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
85 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
86 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
87 73100 Quảng cáo N
88 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
89 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
90 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
91 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
92 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
93 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 75000 Hoạt động thú y N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
101 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
102 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
103 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
104 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
105 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
106 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
107 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
108 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
111 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
112 79110 Đại lý du lịch N
113 79120 Điều hành tua du lịch N
114 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
115 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
116 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
117 80300 Dịch vụ điều tra N
118 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
119 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
120 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
121 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
122 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108040738

Người đại diện: Lý Tài Anh

Khu Chợ Bương, thôn Thái Khê, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316703778

Người đại diện: Ngô Hoài Nam

Số 5 Võ Hoành, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108007875

Người đại diện: Nguyễn Chính Tuấn

Thôn Dộc, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106830850

Người đại diện: Đồng Chí Văn

Xóm 3, thôn Duyên Yết - Xã Hồng Thái - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104994500

Người đại diện: Lim Soo Kyung

Lô A2 CN1 Cụm công nghiệp tập trung vừa và nhỏ - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107721879

Người đại diện: Vũ Văn Hoan

Cụm 8, thôn Đông, Xã Phụng Thượng, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108049191

Người đại diện: Phan Văn Chiến

Thôn 1, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316696390

Người đại diện: Vũ Văn Thành

Số 1, Cộng Hòa 3, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108003863

Người đại diện: Lương Minh Bình

Số 241, đường 427, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106830843

Người đại diện: Phạm Khải Hoàn

Thôn An Khoái - Xã Phúc Tiến - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105032859

Tầng 10, tòa nhà Lilama 10-Lê Văn Lương kéo dài - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107727239

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hoan

Xóm 4, đội 8, Xã Liên Hiệp, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết