Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Sông Hồng Land

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Sông Hồng Land do Đặng Thị Ánh thành lập vào ngày 21/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Sông Hồng Land.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Sông Hồng Land mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Song Hong Land Construction Building Company Limited

Địa chỉ: 151 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314517670

Người ĐDPL: Đặng Thị Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314517670

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Sông Hồng Land

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
17 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
18 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
19 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
20 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
21 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
22 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
23 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
24 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
25 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
26 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
27 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
28 37001 Thoát nước N
29 37002 Xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 3812 Thu gom rác thải độc hại N
32 38121 Thu gom rác thải y tế N
33 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
34 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
35 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
36 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
37 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
38 3830 Tái chế phế liệu N
39 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
40 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
41 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
42 41000 Xây dựng nhà các loại Y
43 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
44 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
45 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
53 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
58 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
67 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
68 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
69 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
70 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4633 Bán buôn đồ uống N
94 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
95 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
96 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
97 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
98 46411 Bán buôn vải N
99 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
100 46413 Bán buôn hàng may mặc N
101 46414 Bán buôn giày dép N
102 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
103 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
104 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
105 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
106 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
107 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
108 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
109 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
110 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
111 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
116 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
117 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
118 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
119 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
120 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
121 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
122 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
123 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
124 46612 Bán buôn dầu thô N
125 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
126 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
127 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
128 46621 Bán buôn quặng kim loại N
129 46622 Bán buôn sắt, thép N
130 46623 Bán buôn kim loại khác N
131 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
143 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
144 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
145 46694 Bán buôn cao su N
146 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
147 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
148 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
149 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
165 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
166 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
167 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
168 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
169 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
170 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
171 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
172 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
173 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
174 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
175 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
176 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
177 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
178 49400 Vận tải đường ống N
179 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
180 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
181 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
182 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
183 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
184 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
185 51100 Vận tải hành khách hàng không N
186 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
187 5224 Bốc xếp hàng hóa N
188 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
189 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
190 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
191 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
192 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
193 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
194 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
195 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
196 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
197 53100 Bưu chính N
198 53200 Chuyển phát N
199 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
200 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
201 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
202 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
203 59120 Hoạt động hậu kỳ N
204 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
205 7710 Cho thuê xe có động cơ N
206 77101 Cho thuê ôtô N
207 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
208 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
209 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
210 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
211 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
212 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
213 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
214 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
215 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
216 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
217 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
218 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
219 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
220 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
221 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
222 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
223 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
224 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
225 82920 Dịch vụ đóng gói N
226 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
228 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
229 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
230 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801243011

Người đại diện: Bùi Đức Tiến

Xóm 3, Xã Kim Lương, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402049624

Người đại diện: Nguyễn Đại Cường

Số 224, ấp Tân Hòa B - Xã Tân Phú - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101854874

Người đại diện: Phạm Thị Phượng

Lô H12C đường số 5, KCN Hải Sơn Mở rộng (GĐ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200699967

Người đại diện: Trần Thanh Lâm

Số 174/1, ấp 19/5 - Xã Kế An - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136911

Người đại diện: Phạm Lôi Phong

Số 89 Võ Nguyên Giáp, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301010349

Người đại diện: Nguyễn Minh Thắng

Số 511A, ấp Phú Chánh - Xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801243572

Người đại diện: Đỗ Thị Bay

Khu 12, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402049617

Người đại diện: Trần Việt Huy

ấp An Ninh - Xã Định An - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101854909

Người đại diện: Tô Thanh Nhiên

Ấp Trung, Xã Đông Thạnh, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305995166-012

Người đại diện: Lê Hoàng Sơn

543 Đường 9A, Khu dân cư 5A - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136894

Người đại diện: Đỗ Duy Long

Số 45/119, Phường Trần Đăng Ninh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301009329-001

Người đại diện: Đại Thị Minh Trang

ấp Tân Phước (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 16) - Xã Tân Thanh - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết