Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Thương Mại Vinacommen

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Thương Mại Vinacommen do Phạm Lôi Phong thành lập vào ngày 09/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Thương Mại Vinacommen.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Thương Mại Vinacommen mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinacommen Services And Building Commercial Company Limited

Địa chỉ: Số 89 Võ Nguyên Giáp, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601136911

Người ĐDPL: Phạm Lôi Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0601136911

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Thương Mại Vinacommen

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
29 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
30 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
31 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
35 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
36 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
37 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
38 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
39 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
40 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
65 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
66 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
67 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
68 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
69 16102 Bảo quản gỗ N
70 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
71 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
72 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
73 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
74 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
75 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
76 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
77 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
78 23941 Sản xuất xi măng N
79 23942 Sản xuất vôi N
80 23943 Sản xuất thạch cao N
81 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
82 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
83 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
84 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
85 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
86 24310 Đúc sắt thép N
87 24320 Đúc kim loại màu N
88 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
89 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
90 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
91 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
92 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
93 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
94 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
95 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
96 37001 Thoát nước N
97 37002 Xử lý nước thải N
98 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
99 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
100 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
101 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
102 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
103 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
105 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
107 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
109 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
110 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
115 46101 Đại lý N
116 46102 Môi giới N
117 46103 Đấu giá N
118 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
119 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
120 46202 Bán buôn hoa và cây N
121 46203 Bán buôn động vật sống N
122 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
123 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
124 46310 Bán buôn gạo N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
127 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
128 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
129 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
130 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
131 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
132 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
133 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
134 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
135 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
136 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
137 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
138 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
139 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
140 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
141 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
142 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
143 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
144 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
145 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
146 46621 Bán buôn quặng kim loại N
147 46622 Bán buôn sắt, thép N
148 46623 Bán buôn kim loại khác N
149 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
160 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
161 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
162 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
163 46694 Bán buôn cao su N
164 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
165 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
166 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
167 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 46900 Bán buôn tổng hợp N
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
191 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
192 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
193 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
194 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
195 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
196 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
197 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
198 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
199 49200 Vận tải bằng xe buýt N
200 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
201 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
202 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
203 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
204 53100 Bưu chính N
205 53200 Chuyển phát N
206 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55101 Khách sạn N
208 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
211 7710 Cho thuê xe có động cơ N
212 77101 Cho thuê ôtô N
213 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
214 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
215 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
216 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
217 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
218 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
219 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
220 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
221 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
222 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
223 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
224 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
225 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
226 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
227 85322 Dạy nghề N
228 85410 Đào tạo cao đẳng N
229 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
230 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
231 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
232 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
233 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200733149

Người đại diện: Doãn Hoàng Thi

Số 10/99/106 Đường Lê lai - Phường Cầu tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700767141

Người đại diện: Bùi Thị Kim Duyên

Lầu 1, số 103, Yersin - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400478513

Người đại diện: Lê Xuân Hùng

141 Nguyễn Chí Thanh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600840528

Người đại diện: Đỗ Hữu Tài

318 QL 1 , Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700767286

Người đại diện: YANG HAI HYUN

T3/50, tổ 3, khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200733188

Người đại diện: Lê Hồng Thái

Số 1134 Nguyễn Bỉnh khiêm - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100113303-017

396 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600840888

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lan

ấp 6, Quốc lộ 51 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700767335

Người đại diện: CHUNG KWANG LEE

Lô A-3J-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200733205

Người đại diện: Lê Văn Sanh

Số 124 khu 3 - Thị trấn An Dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400475985-001

Người đại diện: Trần Hữu Hoàng

69 Hải Phòng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600841232

Người đại diện: Phạm Ngọc Lâm

A1- 4 KCN long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết