Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sone

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sone do Ngô Bá Tuấn thành lập vào ngày 08/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sone.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sone mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sone Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 20 Đường số 9, Khu dân cư Khang An, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314561084

Người ĐDPL: Ngô Bá Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314561084

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sone

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
46 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
47 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
48 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
49 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
50 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
51 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
52 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
53 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
54 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
55 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
56 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
57 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
58 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
59 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
60 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
61 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
62 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
63 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
64 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
65 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
66 20222 Sản xuất mực in N
67 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
68 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
69 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
70 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
71 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
72 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
73 21001 Sản xuất thuốc các loại N
74 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
75 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
76 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
77 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
78 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
79 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
80 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
81 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
82 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
83 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
84 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
85 26520 Sản xuất đồng hồ N
86 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
87 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
88 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
89 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
90 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
91 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
92 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
93 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
94 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
95 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
96 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
97 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
98 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
99 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
100 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
101 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
102 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
103 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
104 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
105 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
106 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
107 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
108 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
109 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
110 28230 Sản xuất máy luyện kim N
111 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
112 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
113 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
114 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
115 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
116 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
117 29100 Sản xuất xe có động cơ N
118 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
119 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
120 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
121 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
122 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
123 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
124 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
125 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
126 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
127 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
128 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
129 37001 Thoát nước N
130 37002 Xử lý nước thải N
131 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
132 3812 Thu gom rác thải độc hại N
133 38121 Thu gom rác thải y tế N
134 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
135 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
136 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
137 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
138 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
139 3830 Tái chế phế liệu N
140 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
141 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
142 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
143 41000 Xây dựng nhà các loại N
144 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
145 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
146 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
147 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
148 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
149 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
150 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
151 46101 Đại lý N
152 46102 Môi giới N
153 46103 Đấu giá N
154 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
155 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
156 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
157 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
158 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
159 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
160 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
161 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
162 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
163 46612 Bán buôn dầu thô N
164 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
165 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
166 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
168 46632 Bán buôn xi măng N
169 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
170 46634 Bán buôn kính xây dựng N
171 46635 Bán buôn sơn, vécni N
172 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
173 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
174 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
176 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
177 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
178 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
179 46694 Bán buôn cao su N
180 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
181 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
182 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
183 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
196 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
197 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
198 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
199 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
200 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
201 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
202 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
203 58110 Xuất bản sách N
204 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
205 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
206 58190 Hoạt động xuất bản khác N
207 58200 Xuất bản phần mềm N
208 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
209 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
210 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
211 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201580238

Người đại diện: Lê Tiến Dũng

Chung cư 312 Dã Tượng, phòng B8.4 - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201645128

Người đại diện: Vũ Quang Hùng

Số 127/81 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400927926

Người đại diện: Trần Ngọc Thiện

35 Võ Hữu - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300327807

Người đại diện: Trần Thị Chung

Số: 185-Nguyễn Du - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600954218

Người đại diện: Trương Ngọc Tấn

Số 1407A/71, K Bình Đức 1, Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201580220

Người đại diện: Dương Cao Hữu Nghĩa

Số 2 Phan Bội Châu - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201645135

Người đại diện: Phạm Văn Hồng

Số 913 Tôn Đức Thắng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400927958

Người đại diện: Ngô Đinh Ba

Thôn Đại Thiện 2 - Xã Hàm Hiệp - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600954232

Người đại diện: Kha Văn Tỷ

Số 01 Trường Chinh, TT Tân Châu - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300327740

Người đại diện: Trần Văn Thái

Cụm công nghiệp làng nghề Đông Dinh, Thị Trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201580291

Người đại diện: Lê Thị My Phương

Quốc lộ 1A, thôn Hiệp Mỹ - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201644981

248 Ngọc Hải - Phường Vạn Hương - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết