Công Ty TNHH Công Nghiệp Đơn Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghiệp Đơn Dương do Trần Hoài Nam thành lập vào ngày 30/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghiệp Đơn Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghiệp Đơn Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Don Duong Industry Company Limited

Địa chỉ: 54 Bis Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314603552

Người ĐDPL: Trần Hoài Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314603552

Lĩnh vực: Khai thác gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghiệp Đơn Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ Y
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
83 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
84 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
85 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
86 10611 Xay xát N
87 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
88 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
89 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
90 10720 Sản xuất đường N
91 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
92 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
93 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
94 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
95 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
97 11020 Sản xuất rượu vang N
98 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
110 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
111 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
112 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
113 18110 In ấn N
114 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
115 18200 Sao chép bản ghi các loại N
116 19100 Sản xuất than cốc N
117 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
118 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
119 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
120 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
121 46101 Đại lý N
122 46102 Môi giới N
123 46103 Đấu giá N
124 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
125 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
126 46202 Bán buôn hoa và cây N
127 46203 Bán buôn động vật sống N
128 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
129 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
130 46310 Bán buôn gạo N
131 4632 Bán buôn thực phẩm N
132 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
133 46322 Bán buôn thủy sản N
134 46323 Bán buôn rau, quả N
135 46324 Bán buôn cà phê N
136 46325 Bán buôn chè N
137 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
138 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
139 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
140 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
141 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
142 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
143 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
144 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
145 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
146 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
147 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
148 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
149 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
150 46694 Bán buôn cao su N
151 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
152 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
153 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
154 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
155 46900 Bán buôn tổng hợp N
156 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
167 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
168 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
169 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
170 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
171 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
172 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313692824

Người đại diện: Lê Hồng Quang

85 An Điềm - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105271769

Người đại diện: Tô Kim Anh

Trung Tiến - Xã Thụy Hương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108252186

Người đại diện: Lê Hà Quí

Số 118C Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313536688

Người đại diện: Phạm Tố Như

576/110H Đoàn Văn Bơ - Phường 14 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108135073

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số 101 ngách 19, ngõ 82, phố Phạm Ngọc Thạch, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105271751

Người đại diện: Đặng Trần Triệu

Đội 1, thôn Đồng Lệ - Xã Hợp Đồng - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313494727-001

Người đại diện: Trần Hồng

Số 681/1G Hậu Giang - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313695053

Người đại diện: Nguyễn Tiến Anh Quân

204B Lương Nhữ Học - Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108252362

Người đại diện: Nguyễn Duy Thắng

Số 109, Ngõ 84 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313530012

Người đại diện: Hồ Anh Bình

436/60 Nguyễn Tất Thành - phường 18 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105272970

Người đại diện: Trịnh Đình Nghĩa

Nguyễn Văn Trỗi - Xã Tốt Động - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313510753

Người đại diện: Đặng Minh Thiện

32C Phạm Phú Thứ - Phường 03 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết