Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Hoàng do Nguyễn Lê Hoàng thành lập vào ngày 08/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Hoang General Manufacturing Trading Services Company Limited

Địa chỉ: A1/27B Đường Hoàng Phan Thái, Ấp 1, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314610486

Người ĐDPL: Nguyễn Lê Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314610486

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4541 Bán mô tô, xe máy N
36 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
37 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
38 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 46411 Bán buôn vải N
46 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
47 46413 Bán buôn hàng may mặc N
48 46414 Bán buôn giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
96 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
97 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
98 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
99 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
100 49400 Vận tải đường ống N
101 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
102 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
103 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
104 51100 Vận tải hành khách hàng không N
105 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
106 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
107 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
108 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
109 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
110 5224 Bốc xếp hàng hóa N
111 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
112 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
113 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
114 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
115 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
118 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
119 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
120 53100 Bưu chính N
121 53200 Chuyển phát N
122 7710 Cho thuê xe có động cơ N
123 77101 Cho thuê ôtô N
124 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
125 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
126 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
127 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109586350

Người đại diện: Nguyễn Thị Vụ

Thôn 8, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109585854

Người đại diện: Tạ Trí Linh

Số 17 Ngõ 92 Nguyễn Sơn, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600336875

Người đại diện: Hà Quốc Tuấn

Số nhà 22, Tổ dân phố 4, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109586618

Người đại diện: Trần Kim Tuyến

Số 34, ngách 85/32, ngõ 85 Nguyễn Lương Bằng, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801250247

Người đại diện: Trần Văn Lượng

Số 274 Hồ Xuân Hương, Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902097811

Người đại diện: Phạm Văn Tú

Nhà Ông Phạm Văn Tú, Khối Vĩnh Thịnh, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109586103

Người đại diện: Phùng Thị Dung

Số 35A ngõ 45 đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603802880

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Châu

135 Nguyễn Ái Quốc, KP 1, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109586174

Người đại diện: Đỗ Thị Xuân

Liên kề 16 Galaxy 8, dự án Ngân Hà Vạn Phúc, đường Tố Hữu, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316793556

Người đại diện: Nguyễn Công Hậu

65A/39 đường An Phú Đông 25, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601058960

Người đại diện: Triệu Thị Liệu

Khu Liên Minh, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501125675

Người đại diện: Trần Thị Hồng Cường

Thửa đất số 289, tờ bản đồ số 14, khóm 4, Thị Trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết