Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tài Chính Toàn Cầu Dona

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tài Chính Toàn Cầu Dona do Trần Lê Thu Thảo thành lập vào ngày 26/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tài Chính Toàn Cầu Dona.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tài Chính Toàn Cầu Dona mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dona Global Financial Group Corporation

Địa chỉ: 118/7/1 Đường số 8, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314804410

Người ĐDPL: Trần Lê Thu Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314804410

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tài Chính Toàn Cầu Dona

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
10 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
11 46202 Bán buôn hoa và cây N
12 46203 Bán buôn động vật sống N
13 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
15 46310 Bán buôn gạo N
16 4632 Bán buôn thực phẩm N
17 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 46322 Bán buôn thủy sản N
19 46323 Bán buôn rau, quả N
20 46324 Bán buôn cà phê N
21 46325 Bán buôn chè N
22 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
23 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
24 4633 Bán buôn đồ uống N
25 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
26 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
27 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
36 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
37 46612 Bán buôn dầu thô N
38 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
39 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
51 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
52 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
53 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
54 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
55 49400 Vận tải đường ống N
56 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
57 50111 Vận tải hành khách ven biển N
58 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
59 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
60 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
61 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
62 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
63 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 51100 Vận tải hành khách hàng không N
69 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
75 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
76 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
77 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
78 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
79 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
88 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
89 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
90 53100 Bưu chính N
91 53200 Chuyển phát N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
99 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
100 58110 Xuất bản sách N
101 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
102 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
103 58190 Hoạt động xuất bản khác N
104 58200 Xuất bản phần mềm N
105 6190 Hoạt động viễn thông khác N
106 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
107 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
108 62010 Lập trình máy vi tính N
109 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
110 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
111 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
112 63120 Cổng thông tin N
113 63210 Hoạt động thông tấn N
114 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
115 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
116 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
117 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
118 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
119 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
120 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
121 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
122 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
123 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
124 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
125 85322 Dạy nghề N
126 85410 Đào tạo cao đẳng N
127 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
128 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
129 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
130 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
131 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316814855

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

Số 88 Cống Lỡ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316814735

Người đại diện: Lý Tiểu Nâu

10/10A Đường Thạnh Lộc 29, Khu phố 3C, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599430

Người đại diện: Phạm Thị Xuân

Số 42, ngõ 28, đường Lương Định Của, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599952

Người đại diện: Phạm Xuân Điểm

Tầng 16, tòa nhà văn phòng Nam Cường, km4, đường Lê Văn Lương kéo dài, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600037

Người đại diện: Trần Văn Hưng

Số 11 ngách 487/48 đường 72 La Dương, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599945

Người đại diện: Nguyễn Xuân Bách

Số 38C, ngõ 2 Nguyễn Trực, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600220

Người đại diện: Lê Minh Cảnh

Số 138A, Tổ 13, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600277

Người đại diện: Lý Thị Thu Hường

Số 2, Ngách 90/2 Đường Bưởi, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109599938

Người đại diện: Lưu Thị Bích

C2-TT16, khu đô thị Văn Quán-Yên Phúc, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600252

Người đại diện: Mai Thị Lệ Quyên

Số 5/481/64 đường Ngọc Lâm, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109600301

Người đại diện: Phạm Văn Tú

Số 31/54 Ngõ 211, Đường Bát Khối, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202099947

Người đại diện: Phạm Văn Danh

Số 336 Nguyễn Văn Linh, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết