Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Wonderland

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Wonderland do Phạm Hồng Phương thành lập vào ngày 17/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Wonderland.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Wonderland mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wonderland International Education Company Limited

Địa chỉ: 85 Huy Cận, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315228833

Người ĐDPL: Phạm Hồng Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315228833

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giáo Dục Quốc Tế Wonderland

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
23 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
24 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
25 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
26 46694 Bán buôn cao su N
27 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
28 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
29 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
30 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
31 46900 Bán buôn tổng hợp N
32 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
43 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
44 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
45 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
46 53100 Bưu chính N
47 53200 Chuyển phát N
48 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55101 Khách sạn N
50 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
55 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
58 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
59 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
60 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
61 58110 Xuất bản sách N
62 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
63 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
64 58190 Hoạt động xuất bản khác N
65 58200 Xuất bản phần mềm N
66 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
67 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
68 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 75000 Hoạt động thú y N
70 7710 Cho thuê xe có động cơ N
71 77101 Cho thuê ôtô N
72 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
73 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
74 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
75 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
76 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
77 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
78 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
79 79110 Đại lý du lịch N
80 79120 Điều hành tua du lịch N
81 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
82 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
83 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
84 80300 Dịch vụ điều tra N
85 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
86 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
87 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
88 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
89 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
90 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
91 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
92 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
93 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
94 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
95 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
96 82920 Dịch vụ đóng gói N
97 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
99 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
100 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
101 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
102 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
103 85322 Dạy nghề N
104 85410 Đào tạo cao đẳng N
105 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
106 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
107 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
108 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
109 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300920426

Người đại diện: Phạm Thị Xuân Yến

112 Đoàn Hoàng Minh - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400239058

Thôn 2 - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401889178

Người đại diện: Trương Vũ Tuyết Đông

35/1 Hàm Nghi, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601068764

Người đại diện: Trương Duy Thạo

Tổ dân phố số 2 - Thị trấn Lâm - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801194685

Người đại diện: Phạm Hoàng Việt

Số 95, đường Khúc Thừa Dụ, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300920419

Người đại diện: Phan Thị Hằng

Số 478, ấp Hòa Trung - Xã Sơn Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306068083-009

Người đại diện: Trần Hữu Nhơn

Số 74, Nơ Trang Long - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601068845

Người đại diện: Phạm Hồng Giang

Số 169 phố Nguyễn Bính - Phường Trần Quang Khải - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801195801

Người đại diện: Mạc Đình Chính

Thôn Trụ Thượng, Xã Đồng Lạc, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401889107

Người đại diện: Trần Nguyễn Lan Trân

17 Nguyễn Khoái, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300322031-005

Người đại diện: Trần Thị Ngoan

Số 69D, Hùng Vương - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400239153

Nam Tiến - Nam Nung - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết