Công Ty TNHH Vavio

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vavio do Trần Hoài Bảo thành lập vào ngày 05/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vavio.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vavio mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vavio Company Limited

Địa chỉ: 49 Đường 31B, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316836785

Người ĐDPL: Trần Hoài Bảo

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316836785

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vavio

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
22 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
23 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
24 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
25 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
26 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
29 16102 Bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
34 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
35 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
36 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
39 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
41 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
44 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
47 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
48 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
49 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
50 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
51 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
52 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
53 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
54 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
55 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
56 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
57 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
58 28230 Sản xuất máy luyện kim N
59 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
60 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
61 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
82 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
83 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
87 46202 Bán buôn hoa và cây N
88 46203 Bán buôn động vật sống N
89 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
126 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
127 46612 Bán buôn dầu thô N
128 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
129 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
130 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
131 46621 Bán buôn quặng kim loại N
132 46622 Bán buôn sắt, thép N
133 46623 Bán buôn kim loại khác N
134 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
135 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
137 46632 Bán buôn xi măng N
138 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
139 46634 Bán buôn kính xây dựng N
140 46635 Bán buôn sơn, vécni N
141 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
142 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
143 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
145 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
146 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
147 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
148 46694 Bán buôn cao su N
149 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
150 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
151 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
152 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
153 46900 Bán buôn tổng hợp N
154 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
159 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
160 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
161 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
162 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
163 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
164 49400 Vận tải đường ống N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
170 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
171 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 75000 Hoạt động thú y N
173 7710 Cho thuê xe có động cơ N
174 77101 Cho thuê ôtô N
175 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
176 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
177 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
178 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
179 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
180 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
181 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
182 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
183 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
184 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
185 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
186 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402109409

Người đại diện: Đinh Thị Lệ Quyên

478/14 Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724025

Người đại diện: Đoàn Hoàng Hiệp

Số 31 Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902110036

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Số 5, ngõ 69, đường Trường Chinh, khối 12, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900879172

Người đại diện: Vũ Huy Toàn Hoàng Phú Vinh

Số 39, đường Nhị Thanh, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947460

Người đại diện: Nanun Kaewmukda

Tầng 4, 18 Đồng Văn Cống, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468712

Người đại diện: Triệu Phương Dung

348 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724787

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Liền kề 21, Lô M3, Chung cư Viện Bỏng, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109511

Người đại diện: Lê Trung Trường

234 Bình Kỳ, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947291

Người đại diện: Lê Thị Thủy

147/9 Lê Đình Thám, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700285164

Người đại diện: Đỗ Năng Tuấn

Tiểu Khu 2, Thị Trấn Chợ Rã, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109448

Người đại diện: Thân Hoàng Quốc Việt

K97/03/01 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724667

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

Số 72 ngõ Hòa Bình, Phố Khâm Thiên, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết