Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Thế Giới Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Thế Giới Xanh do Nguyễn Thị Thu Hương thành lập vào ngày 31/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Thế Giới Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Thế Giới Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green World Intelligent Technology Company Limited

Địa chỉ: 49/10 Đường Hồng Lạc , Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316947742

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 31/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316947742

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Thế Giới Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
12 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
13 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 18200 Sao chép bản ghi các loại N
17 19100 Sản xuất than cốc N
18 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
19 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
20 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
21 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
23 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
24 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
25 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
35 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
36 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32200 Sản xuất nhạc cụ N
39 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4541 Bán mô tô, xe máy N
52 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
53 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
54 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
55 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
56 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 46411 Bán buôn vải N
85 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
86 46413 Bán buôn hàng may mặc N
87 46414 Bán buôn giày dép N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
110 46612 Bán buôn dầu thô N
111 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
112 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
113 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
114 46621 Bán buôn quặng kim loại N
115 46622 Bán buôn sắt, thép N
116 46623 Bán buôn kim loại khác N
117 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
118 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
120 46632 Bán buôn xi măng N
121 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
122 46634 Bán buôn kính xây dựng N
123 46635 Bán buôn sơn, vécni N
124 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
125 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
126 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
128 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
129 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
130 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
131 46694 Bán buôn cao su N
132 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
133 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
134 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
135 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 46900 Bán buôn tổng hợp N
137 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
140 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
190 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
191 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
192 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
193 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
194 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
195 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
196 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
197 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
198 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
199 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
200 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
201 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
202 49200 Vận tải bằng xe buýt N
203 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
204 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
205 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
206 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
207 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
208 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
209 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
210 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
211 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
212 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
213 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
214 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
215 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
216 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
217 49400 Vận tải đường ống N
218 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
219 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
220 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
221 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
222 5224 Bốc xếp hàng hóa N
223 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
224 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
225 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
226 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
227 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
228 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55101 Khách sạn N
230 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
233 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
234 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
235 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
236 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
237 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
238 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
239 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
240 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
241 75000 Hoạt động thú y N
242 7710 Cho thuê xe có động cơ N
243 77101 Cho thuê ôtô N
244 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
245 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
246 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
247 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
248 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
249 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
250 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
251 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
252 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
253 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
254 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
255 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
256 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
257 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
258 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
259 79110 Đại lý du lịch N
260 79120 Điều hành tua du lịch N
261 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
262 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
263 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
264 80300 Dịch vụ điều tra N
265 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
266 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
267 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
268 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
269 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
270 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
271 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
272 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
273 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
274 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
275 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
276 82920 Dịch vụ đóng gói N
277 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
278 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
279 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
280 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
281 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
282 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
283 85322 Dạy nghề N
284 85410 Đào tạo cao đẳng N
285 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
286 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
287 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
288 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
289 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700848571

Người đại diện: Trịnh Văn Huấn

Thôn 2 Lạc Nhuế, Xã Đồng Hóa, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101589621

Người đại diện: Phan Thị Phượng

Khu phố Ngọc Sơn Nam, Phường Hoài Thanh Tây, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700261893

Người đại diện: Cù NGọC HằNG

Nà CHảO - Xã Công Bằng - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500630016

Người đại diện: Nguyễn Việt Duy

Thôn 6, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900874230

Người đại diện: Phạm Thúy Hòa

Thôn Văn Miêu, Xã Minh Sơn, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800908415

Người đại diện: Bàn Tuấn Ích

Tổ 22, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700848638

Người đại diện: Đặng Thị Kim Anh

Xóm 1, Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900874223

Người đại diện: Nguyễn Công Hưởng

Số nhà 230 khu vườn Sái, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500630009

Người đại diện: Nguyễn Minh Cương

Tiểu khu 19/5, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700261861

Người đại diện: Lưu Đình Tứ

Thôn Nà Mô II - Xã Địa Linh - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101589734

Người đại diện: Đỗ Thanh Toàn

Số 633 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800908510

Người đại diện: Từ Lý Viện

Xóm Nà Pia, Xã Bế Triều, Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết