Công Ty TNHH Quốc Tế Mavi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế Mavi do Đỗ Thị Ngọc Trang thành lập vào ngày 05/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế Mavi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Mavi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MAVI INTERNATIONAL CO., LTD

Địa chỉ: Phòng 7.9 Tầng 7 Tòa nhà DANABOOK, số 76 - 78 Bạch Đằng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401534489

Người ĐDPL: Đỗ Thị Ngọc Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 0401534489

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Mavi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
4 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 4541 Bán mô tô, xe máy N
7 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
8 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm Y
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
20 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
21 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
22 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
23 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
25 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
40 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
41 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 5224 Bốc xếp hàng hóa N
44 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
45 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
46 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
47 7710 Cho thuê xe có động cơ N
48 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
49 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
50 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
51 79110 Đại lý du lịch N
52 79120 Điều hành tua du lịch N
53 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316949468

Người đại diện: Tô Đức Mạnh

Văn phòng 05, Tầng 24, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284172

Người đại diện: Nguyễn Thế Huy

Thôn Kon Tu 2, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116078

Người đại diện: Nguyễn Xuân An

Số 37A, Lô 6, Khu Đô Thị PG An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115973

Người đại diện: Đào Hồng Xoa

Số 25 Tổ 2 Xóm Trại, Phố Phụng Pháp, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823457

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

29/3, tổ 3, ấp 1, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823432

Người đại diện: Trương Thị Hồng Vân

Số 186 tổ 7, ấp 5, Xã Phước Bình, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901106097

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Đường trục ADB, đội 5, thôn An Chiểu 2, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220063

Người đại diện: Trần Thị Hoa

Xóm 16, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220070

Người đại diện: Bùi Thị Bích Vân

Thôn Chiền B, Xã Nam Dương, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916792

Người đại diện: Trần Văn Mai Anh

thôn Cầu Xi, Xã Ngọc Châu, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916834

Người đại diện: Đào Văn Kha

Thôn Bãi Gạo, Xã Vô Tranh, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579533

Người đại diện: Dương Bảo Tùng

Tổ 13, Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết