Công Ty TNHH Tm & Xd Sonacon

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm & Xd Sonacon do Lê Văn Sâm thành lập vào ngày 01/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm & Xd Sonacon.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Xd Sonacon mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SONACON

Địa chỉ: Lô 5 Khu A2-7, Đường Võ Chí Công - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401709280

Người ĐDPL: Lê Văn Sâm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0401709280

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm & Xd Sonacon

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 18110 In ấn N
38 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
39 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
48 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
49 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
52 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
53 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
55 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
56 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
57 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
58 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
59 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
60 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
61 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
62 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
63 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
64 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
65 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
66 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
67 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
68 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
69 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
70 28230 Sản xuất máy luyện kim N
71 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
72 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
73 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
74 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
76 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
77 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
78 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
79 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
80 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
81 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
82 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
83 3830 Tái chế phế liệu N
84 41000 Xây dựng nhà các loại Y
85 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
93 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
94 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
95 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
96 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
98 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
99 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 4541 Bán mô tô, xe máy N
101 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
102 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
106 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
111 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
114 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
122 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
123 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
124 73100 Quảng cáo N
125 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
126 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
127 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
128 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
129 7710 Cho thuê xe có động cơ N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
132 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
133 79110 Đại lý du lịch N
134 79120 Điều hành tua du lịch N
135 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
136 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
137 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
138 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
139 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
140 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
141 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
142 85100 Giáo dục mầm non N
143 85200 Giáo dục tiểu học N
144 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
145 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
146 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
147 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
148 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
149 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900704242

Người đại diện: Phan Ngọc Minh

Xóm Đồng Đại, xã Nghĩa Khánh - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702168506

Người đại diện: Đặng Thị Anh Thi

Số 344 Đại lộ Bình Dương - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200538392

Người đại diện: Trần Thiên Thương

162 Ngô Gia Tự - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200547657-001

Người đại diện: Chu Văn ứng

Thôn An Bồ - Xã Dũng Tiến - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900704267

Người đại diện: Nguyễn Thị Châu

Số 56, đường Hồ Sỹ Dương, khối 17, - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702168841

Người đại diện: Lê Thị Tâm

30A/1 tổ 3, KP 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200538360

Người đại diện: Lê Hồng Hải

9B/7 Lê Thánh Tôn - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201184572

Người đại diện: Vũ Thọ Biểu

Xóm Bấc Vang, thôn Tả Quan (tại nhà ông Nguyễn Văn Vĩnh) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900590362-001

Người đại diện: Nguyễn Đăng Khang

Xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết