Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đà Ngô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đà Ngô do Ngô Thị Đà thành lập vào ngày 20/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đà Ngô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đà Ngô mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 172 Tôn Đản, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401864222

Người ĐDPL: Ngô Thị Đà

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0401864222

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đà Ngô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
33 46621 Bán buôn quặng kim loại N
34 46622 Bán buôn sắt, thép N
35 46623 Bán buôn kim loại khác N
36 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
38 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
39 46632 Bán buôn xi măng N
40 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
41 46634 Bán buôn kính xây dựng N
42 46635 Bán buôn sơn, vécni N
43 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
44 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
45 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
54 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 51100 Vận tải hành khách hàng không N
57 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
60 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
61 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
62 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
63 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
64 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
65 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
66 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
67 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
68 53100 Bưu chính N
69 53200 Chuyển phát N
70 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
71 71101 Hoạt động kiến trúc N
72 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
73 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
74 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
75 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
76 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
77 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
78 73100 Quảng cáo N
79 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
80 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
81 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
82 7710 Cho thuê xe có động cơ N
83 77101 Cho thuê ôtô N
84 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
85 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
86 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
87 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N