Công Ty TNHH Vận Tải Dv & Tm Hoàng Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Dv & Tm Hoàng Đức do Nguyễn Hữu Đức thành lập vào ngày 17/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Dv & Tm Hoàng Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Dv & Tm Hoàng Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Vận Tải Dv & Tm Hoàng Đức

Địa chỉ: Lô 48 B2 Khu Đô Thị Phước Lý, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0401918929

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0401918929

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Dv & Tm Hoàng Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
2 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
3 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
4 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
5 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
6 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
7 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
8 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
9 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
10 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
16 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
17 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
18 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
19 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
20 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
21 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
22 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
23 46612 Bán buôn dầu thô N
24 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
25 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
26 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
27 46621 Bán buôn quặng kim loại N
28 46622 Bán buôn sắt, thép N
29 46623 Bán buôn kim loại khác N
30 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
52 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
61 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
62 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
63 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Y
64 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 51100 Vận tải hành khách hàng không N
67 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
68 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
69 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
70 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
71 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
74 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
75 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
76 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
77 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55101 Khách sạn N
86 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
91 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
102 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
103 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
104 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
105 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901002207

Xóm 5 xã Nam Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100555134

Người đại diện: Võ Thị Thành

39 ấp 1 xã Long Khê - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603099562

Người đại diện: Trần Trí Trung

Số 062, ấp Sơn Hà - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400033988-002

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

Tổ 14, thôn Võ Cang - Xã Vĩnh Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702250831

Người đại diện: Trịnh Minh Vũ

Số 1/109D Khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100555159

Người đại diện: Lê Trung Đức

Lô C2-5, đường VL3, khu công nghiệp Vĩnh Lộc 2, ấp Voi Lá - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901002165

Xóm 5, xã Trung Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603098294

Người đại diện: Đinh Văn Trường

169/25 ấp Thái Hoà - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200753142

Người đại diện: Lại Ngọc Dũng

326/74 Lê Hồng Phong - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100547736-001

ấp 2 xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết