Công Ty Cổ Phần Phúc Minh Khoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phúc Minh Khoa do Nguyễn Văn Quang thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phúc Minh Khoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phúc Minh Khoa mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 15 Hòa Nam 5, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0402091896

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0402091896

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phúc Minh Khoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
2 46621 Bán buôn quặng kim loại N
3 46622 Bán buôn sắt, thép N
4 46623 Bán buôn kim loại khác N
5 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
6 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
7 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
8 46632 Bán buôn xi măng N
9 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
10 46634 Bán buôn kính xây dựng N
11 46635 Bán buôn sơn, vécni N
12 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
13 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
14 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
15 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
16 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
17 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
18 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
19 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
20 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
21 49400 Vận tải đường ống N
22 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
23 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
24 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
25 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
26 5224 Bốc xếp hàng hóa N
27 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
28 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
29 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
30 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
31 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
32 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
33 71101 Hoạt động kiến trúc N
34 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
35 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
36 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
37 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
38 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
39 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
40 73100 Quảng cáo N
41 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
42 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
43 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N