Công Ty TNHH Châu Khải Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Châu Khải Anh do Thái Quỳnh Châu thành lập vào ngày 27/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Châu Khải Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Châu Khải Anh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 124 Nguyễn Mậu Tài, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0402096661

Người ĐDPL: Thái Quỳnh Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 0402096661

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Châu Khải Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
5 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
6 46202 Bán buôn hoa và cây N
7 46203 Bán buôn động vật sống N
8 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
9 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
10 46310 Bán buôn gạo N
11 4632 Bán buôn thực phẩm N
12 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 46322 Bán buôn thủy sản N
14 46323 Bán buôn rau, quả N
15 46324 Bán buôn cà phê N
16 46325 Bán buôn chè N
17 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
18 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
19 4633 Bán buôn đồ uống N
20 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
21 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
22 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
25 46632 Bán buôn xi măng N
26 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
27 46634 Bán buôn kính xây dựng N
28 46635 Bán buôn sơn, vécni N
29 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
30 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
31 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
33 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
34 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
35 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
36 46694 Bán buôn cao su N
37 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
38 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
39 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
40 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
41 46900 Bán buôn tổng hợp N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
43 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
45 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
67 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
68 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
69 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
70 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
73 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
74 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
75 5224 Bốc xếp hàng hóa N
76 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
77 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
78 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
79 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
80 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N
87 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
88 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
89 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
90 58110 Xuất bản sách N
91 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
92 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
93 58190 Hoạt động xuất bản khác N
94 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200141819

Người đại diện: Lê Khắc Vĩnh

295 Tô Hiệu - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200141248

Người đại diện: Lương Xuân Thắng

Số 266C Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200139489

Người đại diện: Trần Duy Cảnh

128 Hoàng Quốc Việt - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200138742

Số 56 Lê Lai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200138566

Bắc Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200137308

Người đại diện: TAN PUAY HEONG

Số 55 - Phường Sở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200137192

Số 33 Kỳ đồng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết