Công Ty TNHH Một Thành Viên ước Mơ Vươn Xa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên ước Mơ Vươn Xa do Nguyễn Tuấn Anh thành lập vào ngày 01/09/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên ước Mơ Vươn Xa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên ước Mơ Vươn Xa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LONGER DREAM CO.,LTD

Địa chỉ: Xóm 10 - Xã Hải Minh - Huyện Hải Hậu - Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0600822114

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2011

Giấy phép kinh doanh: 0600822114

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên ước Mơ Vươn Xa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
5 05200 Khai thác và thu gom than non N
6 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
7 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
8 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
13 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
14 19100 Sản xuất than cốc N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
18 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
19 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
20 3812 Thu gom rác thải độc hại N
21 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
22 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
23 3830 Tái chế phế liệu N
24 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
36 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
37 8532 Giáo dục nghề nghiệp N