Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam Nguyễn do Nguyễn Văn Tâm thành lập vào ngày 17/01/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Nam Nguyen Commercial Services Company Limited

Địa chỉ: Đội 9, Xã Nghĩa Phong, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0600892337

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 17/01/2012

Giấy phép kinh doanh: 0600892337

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Nam Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
2 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
3 46632 Bán buôn xi măng N
4 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
5 46634 Bán buôn kính xây dựng N
6 46635 Bán buôn sơn, vécni N
7 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
8 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
9 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
10 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
11 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
12 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
13 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
14 46694 Bán buôn cao su N
15 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
16 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
17 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
18 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
19 46900 Bán buôn tổng hợp N
20 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
62 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
63 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
64 58110 Xuất bản sách N
65 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
66 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
67 58190 Hoạt động xuất bản khác N
68 58200 Xuất bản phần mềm N
69 6190 Hoạt động viễn thông khác N
70 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
71 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
72 62010 Lập trình máy vi tính N
73 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
74 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
75 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
76 63120 Cổng thông tin N
77 63210 Hoạt động thông tấn N
78 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
79 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
80 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
81 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
82 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
83 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
84 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
85 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
86 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100520886

Người đại diện: Đặng Văn Hôn

Quốc lộ 50 - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927841

Người đại diện: Hoàng Xuân Liên

Số 108, khối 6 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200240278-003

Người đại diện: PHan Việt Vương

01 Tân Lộc, Vĩnh Trường - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603082417

Người đại diện: Vũ Kiên Cường

Số 188, đường Cách Mạng Tháng Tám , KP 3 - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245165

Người đại diện: Mai Văn Sơn

Số 499, Đường Yersin - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100520879

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thơ

Số 301, Khóm II - Thị trấn Tầm Vu - Huyện Châu Thành - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301618495-011

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

Số 296 đường Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927827

Người đại diện: Đậu Đình Đại

Số 2, ngõ 36B, đường Nguyễn Đức Cảnh, khối 19 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602394886-001

Người đại diện: Ngô Hữu Nhơn

Số 257, đường Hà Huy Giáp, KP 4 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245197

Người đại diện: Ngô Thị Lan Anh

Số 245/1A Khu phố Đông An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết