Công Ty TNHH Open99 Nam Định

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Open99 Nam Định do Hồ Chương thành lập vào ngày 04/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Open99 Nam Định.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Open99 Nam Định mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Open99 Namdinh Copany Limited

Địa chỉ: Số 15, Khu 1, Thị Trấn Liễu Đề, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601130388

Người ĐDPL: Hồ Chương

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0601130388

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Open99 Nam Định

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
29 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
30 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
33 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
34 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
35 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
38 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
39 23941 Sản xuất xi măng N
40 23942 Sản xuất vôi N
41 23943 Sản xuất thạch cao N
42 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
43 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
44 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
45 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
46 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
47 24310 Đúc sắt thép N
48 24320 Đúc kim loại màu N
49 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
50 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
51 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
52 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
53 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
54 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
55 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
58 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
69 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
71 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 46101 Đại lý N
78 46102 Môi giới N
79 46103 Đấu giá N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
82 46612 Bán buôn dầu thô N
83 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
84 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
87 46632 Bán buôn xi măng N
88 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
89 46634 Bán buôn kính xây dựng N
90 46635 Bán buôn sơn, vécni N
91 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
92 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
93 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
96 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
97 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
98 46694 Bán buôn cao su N
99 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
100 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
101 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
102 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
103 46900 Bán buôn tổng hợp N
104 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
106 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
107 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
108 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
109 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
110 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
111 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
112 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
115 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
116 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
117 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
118 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
119 49400 Vận tải đường ống N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
122 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
123 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
124 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
125 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
126 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
127 5224 Bốc xếp hàng hóa N
128 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
129 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
130 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
131 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
132 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
133 7710 Cho thuê xe có động cơ N
134 77101 Cho thuê ôtô N
135 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
136 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
137 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
138 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105322445

Người đại diện: Trần Thị Thúy Yên

Số 33 Khu tập thể Thủy Sản - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500468540

Người đại diện: Ngô Tấn Đạt

Số 3 Đại Lộ Thăng Long - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304996720

Người đại diện: Cao Thị Ngọc Hồng

149X/10 Lô B Tô Hiến Thành Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103032412

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

16/415 Kim Mã, phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313398678

Người đại diện: Trương Thị Thúy Anh

Phòng 14, Lầu 1, PVFCco Building, 43 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312156394

Người đại diện: Phạm Văn Phúc

179/17 Hòa Bình - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101715685

Người đại diện: Hoàng Hải Đường

Tầng 19, Tòa nhà Keangnam , đường Phạm Hùng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105322452

Người đại diện: Nguyễn Lê Toàn

179 ngõ 35 Khương Hạ - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304997756

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Yến

286/24 Tô Hiến Thành Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103032490

Người đại diện: Nguyễn Chí Dũng

Số 16, đường Phó Đức Chính - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312155295

Người đại diện: Phạm Lê Hoàn

33 Đường B1 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313397949

Người đại diện: Lâm Thành Kim

34 Đặng Thị Nhu - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết