Công Ty TNHH Thương Mại Lụa Hùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Lụa Hùng do Đoàn Văn Hùng thành lập vào ngày 09/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Lụa Hùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Lụa Hùng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lua Hung Trading Company Limited

Địa chỉ: Đội 4, Đồng Lạc, Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601138210

Người ĐDPL: Đoàn Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0601138210

Lĩnh vực: Chăn nuôi lợn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Lụa Hùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn Y
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
44 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
45 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
46 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
47 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
48 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
49 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
50 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
51 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
52 05200 Khai thác và thu gom than non N
53 06100 Khai thác dầu thô N
54 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
55 07100 Khai thác quặng sắt N
56 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
70 10611 Xay xát N
71 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
73 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
74 10720 Sản xuất đường N
75 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
76 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
77 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
78 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
79 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
81 11020 Sản xuất rượu vang N
82 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
100 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
101 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
102 46694 Bán buôn cao su N
103 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
104 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
105 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
106 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
107 46900 Bán buôn tổng hợp N
108 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725269

Người đại diện: Trần Văn Hiếu

Số 34 - OBT4, Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601854

Người đại diện: Võ Kinh Kha

Số 19 Hà Huy Giáp, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064749

Người đại diện: Thiều Quang Tú

Khu 3, Xã Xuân Lộc, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236654

Người đại diện: Trần Đình Lộc

529 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823305

Người đại diện: Lê Văn Tân

Số 02, tổ 6, Khu phố 4C, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236647

Người đại diện: Phan Thị Thu Sương

10 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101991013

Người đại diện: Trần Thị Hiệp

Ấp 7A, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468769

Người đại diện: Nguyễn Huy Chinh

Số 48, đường Ngô Văn Sở, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468751

Người đại diện: Đinh Vũ Điệp

Số 02 Nguyễn Viết Xuân, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468744

Người đại diện: Hoàng Xuân Trường

Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400527262

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hùng

Số nhà 360, đường Trần Hưng Đạo, tổ 9, Phường Quỳnh Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236661

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

113 Nguyễn Phan Vinh, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết